1/130
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Thông báo, công bố
announce (v)
Công bố một quyết định
announce a decision
Chính thức thông báo
officially announce
Sự thông báo, lời công bố
announcement (n)
Đưa ra một thông báo
make an announcement
Một thông báo chính thức
a formal announcement
(Không) báo trước
(un)announced (adj)
Niềm tin / sự hoài nghi, sự (không) tin tưởng; tín ngưỡng
(dis)belief (n)
Niềm tin vững chắc
firm belief
Không thể tin được
beyond belief
Trong sự hoài nghi
in disbelief
Tin, tin tưởng
believe (v)
Tin vào ...
believe in sth / sb
Tin tưởng vững chắc
firmly believe
(Không) đáng tin; (không) thể tin được, phi thường
(un)believable (adj)
Khó tin
hardly believable
Gần như không thể tin được
almost unbelievable
(Không thể) tin được, đáng / không kinh ngạc
(un)believably (adv)
Khó / dễ một cách không thể tin được
unbelievably difficult / easy
Giao tiếp, truyền đạt
communicate (v)
Giao tiếp với ai
communicate with sb
Truyền đạt ý tưởng
communicate ideas
Sự giao tiếp, sự truyền đạt
communication (n)
Giao tiếp phi ngôn ngữ
non-verbal communication
Phá vỡ sự giao tiếp
break down communication
(Không) cởi mở, (không) thích giao tiếp
(un)communicative (adj)
Rất cởi mở
highly communicative
Người giao tiếp, người truyền đạt
communicator (n)
Người giao tiếp xuất sắc
an excellent communicator
Thuyết phục; làm cho tin
convince (v)
Thuyết phục ai về điều gì
convince sb of sth
Thuyết phục ai làm gì
convince sb to do sth
Tin chắc, bị thuyết phục
convinced (adj)
Bị thuyết phục rằng
be convinced that
(Không) thuyết phục, (không) có sức thuyết phục
(un)convincing (adj)
Một lập luận thuyết phục
a convincing argument
Còn lâu mới thuyết phục
far from convincing
Thảo luận, bàn bạc
discuss (v)
Thảo luận chi tiết
discuss in detail
Thảo luận công khai
openly discuss
Sự thảo luận, cuộc thảo luận
discussion (n)
Thảo luận sâu sắc
in-depth discussion
Có một cuộc thảo luận
have a discussion
Biên tập, chỉnh sửa
edit (v)
Chỉnh sửa cẩn thận
carefully edit
Biên tập viên
editor (n)
Biên tập viên quản lý
managing editor
Tổng biên tập
chief editor
Bài xã luận
editorial (n)
Một bài xã luận gây tranh cãi
a controversial editorial
Thuộc về biên tập, xã luận
editorial (adj)
Đội ngũ biên tập
editorial staff
Đã được biên tập, chỉnh sửa
edited (adj)
Được chỉnh sửa hoàn chỉnh
fully edited
Sự hài hước; tâm trạng
humour (n)
Khiếu hài hước
sense of humour
Sự hài hước khô khan
dry humour
Hài hước, dí dỏm
humorous (adj)
Giai thoại hài hước
humorous anecdote
Nhận xét hài hước
humorous remarks
Không có khiếu hài hước, tẻ nhạt
humourless (adj)
Hoàn toàn không có khiếu hài hước
completely humourless
Thông báo, cung cấp thông tin
inform (v)
Thông báo cho ai về cái gì
inform sb about / of sth
Giữ cho ai đó được cập nhật thông tin
keep sb informed
Thông tin
information (n)
Thông tin mật
confidential information
Để bạn biết
for your information (FYI)
Có đủ / thiếu thông tin, (không) am hiểu
(un)informed (adj)
Được thông tin tốt
well-informed
Một lựa chọn có hiểu biết
an informed choice
(Không) cung cấp nhiều thông tin
(un)informative (adj)
Rất nhiều thông tin
highly informative
Tạp chí (chuyên ngành); nhật ký, sổ ghi chép
journal (n)
Nhà báo
journalist (n)
Nhà báo điều tra
investigative journalist
Nghề báo, báo chí
journalism (n)
Báo chí kỹ thuật số
digital journalism
Thuộc về báo chí
journalistic (adj)
Đạo đức / tính chính trực trong báo chí
journalistic ethics / integrity
Chính trị, hoạt động chính trị
politics (n)
Chính trị đảng phái
party politics
Thuộc về / về mặt chính trị
politically (adj/adv)
Tị nạn chính trị
political asylum
Chương trình nghị sự chính trị
political agenda
Ổn định về chính trị
politically stable
Chính trị gia
politician (n)
Một chính trị gia lão luyện
a seasoned politician
Sức mạnh, quyền lực; năng lượng
power (n)
Cán cân quyền lực
balance of power
Lên nắm quyền
come to power
Cung cấp năng lượng, vận hành
power (v)
Cung cấp năng lượng cho thiết bị
power a device
Chạy bằng năng lượng mặt trời
solar-powered
Đang học (31)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!
(Một cách) mạnh mẽ, quyền lực; có tác động lớn
powerful(ly) (adj/adv)
Lập luận mạnh mẽ
powerful argument
Bất lực, không có quyền lực
powerless (adj)
Cảm thấy bất lực
feel powerless
Trao quyền; trao quyền năng, làm cho tự tin
empower (v)