Unit 8: The Media (Word Formation)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/130

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

131 Terms

1
New cards

Thông báo, công bố

announce (v)

2
New cards

Công bố một quyết định

announce a decision

3
New cards

Chính thức thông báo

officially announce

4
New cards

Sự thông báo, lời công bố

announcement (n)

5
New cards

Đưa ra một thông báo

make an announcement

6
New cards

Một thông báo chính thức

a formal announcement

7
New cards

(Không) báo trước

(un)announced (adj)

8
New cards

Niềm tin / sự hoài nghi, sự (không) tin tưởng; tín ngưỡng

(dis)belief (n)

9
New cards

Niềm tin vững chắc

firm belief

10
New cards

Không thể tin được

beyond belief

11
New cards

Trong sự hoài nghi

in disbelief

12
New cards

Tin, tin tưởng

believe (v)

13
New cards

Tin vào ...

believe in sth / sb

14
New cards

Tin tưởng vững chắc

firmly believe

15
New cards

(Không) đáng tin; (không) thể tin được, phi thường

(un)believable (adj)

16
New cards

Khó tin

hardly believable

17
New cards

Gần như không thể tin được

almost unbelievable

18
New cards

(Không thể) tin được, đáng / không kinh ngạc

(un)believably (adv)

19
New cards

Khó / dễ một cách không thể tin được

unbelievably difficult / easy

20
New cards

Giao tiếp, truyền đạt

communicate (v)

21
New cards

Giao tiếp với ai

communicate with sb

22
New cards

Truyền đạt ý tưởng

communicate ideas

23
New cards

Sự giao tiếp, sự truyền đạt

communication (n)

24
New cards

Giao tiếp phi ngôn ngữ

non-verbal communication

25
New cards

Phá vỡ sự giao tiếp

break down communication

26
New cards

(Không) cởi mở, (không) thích giao tiếp

(un)communicative (adj)

27
New cards

Rất cởi mở

highly communicative

28
New cards

Người giao tiếp, người truyền đạt

communicator (n)

29
New cards

Người giao tiếp xuất sắc

an excellent communicator

30
New cards

Thuyết phục; làm cho tin

convince (v)

31
New cards

Thuyết phục ai về điều gì

convince sb of sth

32
New cards

Thuyết phục ai làm gì

convince sb to do sth

33
New cards

Tin chắc, bị thuyết phục

convinced (adj)

34
New cards

Bị thuyết phục rằng

be convinced that

35
New cards

(Không) thuyết phục, (không) có sức thuyết phục

(un)convincing (adj)

36
New cards

Một lập luận thuyết phục

a convincing argument

37
New cards

Còn lâu mới thuyết phục

far from convincing

38
New cards

Thảo luận, bàn bạc

discuss (v)

39
New cards

Thảo luận chi tiết

discuss in detail

40
New cards

Thảo luận công khai

openly discuss

41
New cards

Sự thảo luận, cuộc thảo luận

discussion (n)

42
New cards

Thảo luận sâu sắc

in-depth discussion

43
New cards

Có một cuộc thảo luận

have a discussion

44
New cards

Biên tập, chỉnh sửa

edit (v)

45
New cards

Chỉnh sửa cẩn thận

carefully edit

46
New cards

Biên tập viên

editor (n)

47
New cards

Biên tập viên quản lý

managing editor

48
New cards

Tổng biên tập

chief editor

49
New cards

Bài xã luận

editorial (n)

50
New cards

Một bài xã luận gây tranh cãi

a controversial editorial

51
New cards

Thuộc về biên tập, xã luận

editorial (adj)

52
New cards

Đội ngũ biên tập

editorial staff

53
New cards

Đã được biên tập, chỉnh sửa

edited (adj)

54
New cards

Được chỉnh sửa hoàn chỉnh

fully edited

55
New cards

Sự hài hước; tâm trạng

humour (n)

56
New cards

Khiếu hài hước

sense of humour

57
New cards

Sự hài hước khô khan

dry humour

58
New cards

Hài hước, dí dỏm

humorous (adj)

59
New cards

Giai thoại hài hước

humorous anecdote

60
New cards

Nhận xét hài hước

humorous remarks

61
New cards

Không có khiếu hài hước, tẻ nhạt

humourless (adj)

62
New cards

Hoàn toàn không có khiếu hài hước

completely humourless

63
New cards

Thông báo, cung cấp thông tin

inform (v)

64
New cards

Thông báo cho ai về cái gì

inform sb about / of sth

65
New cards

Giữ cho ai đó được cập nhật thông tin

keep sb informed

66
New cards

Thông tin

information (n)

67
New cards

Thông tin mật

confidential information

68
New cards

Để bạn biết

for your information (FYI)

69
New cards

Có đủ / thiếu thông tin, (không) am hiểu

(un)informed (adj)

70
New cards

Được thông tin tốt

well-informed

71
New cards

Một lựa chọn có hiểu biết

an informed choice

72
New cards

(Không) cung cấp nhiều thông tin

(un)informative (adj)

73
New cards

Rất nhiều thông tin

highly informative

74
New cards

Tạp chí (chuyên ngành); nhật ký, sổ ghi chép

journal (n)

75
New cards

Nhà báo

journalist (n)

76
New cards

Nhà báo điều tra

investigative journalist

77
New cards

Nghề báo, báo chí

journalism (n)

78
New cards

Báo chí kỹ thuật số

digital journalism

79
New cards

Thuộc về báo chí

journalistic (adj)

80
New cards

Đạo đức / tính chính trực trong báo chí

journalistic ethics / integrity

81
New cards

Chính trị, hoạt động chính trị

politics (n)

82
New cards

Chính trị đảng phái

party politics

83
New cards

Thuộc về / về mặt chính trị

politically (adj/adv)

84
New cards

Tị nạn chính trị

political asylum

85
New cards

Chương trình nghị sự chính trị

political agenda

86
New cards

Ổn định về chính trị

politically stable

87
New cards

Chính trị gia

politician (n)

88
New cards

Một chính trị gia lão luyện

a seasoned politician

89
New cards

Sức mạnh, quyền lực; năng lượng

power (n)

90
New cards

Cán cân quyền lực

balance of power

91
New cards

Lên nắm quyền

come to power

92
New cards

Cung cấp năng lượng, vận hành

power (v)

93
New cards

Cung cấp năng lượng cho thiết bị

power a device

94
New cards

Chạy bằng năng lượng mặt trời

solar-powered

95
New cards

Đang học (31)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!

96
New cards

(Một cách) mạnh mẽ, quyền lực; có tác động lớn

powerful(ly) (adj/adv)

97
New cards

Lập luận mạnh mẽ

powerful argument

98
New cards

Bất lực, không có quyền lực

powerless (adj)

99
New cards

Cảm thấy bất lực

feel powerless

100
New cards

Trao quyền; trao quyền năng, làm cho tự tin

empower (v)