1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
見る,みる
xem, khám bệnh (V2)
捜す,さがす
tìm, tìm kiếm (V1)
遅れる,おくれる
chậm, muộn (cuộc hẹn,…) (V2)
間に合う,まにあう
kịp (cuộc hẹn,…) (V1)
やる
làm (V1)
参加する,さんかする
tham gia, dự (buổi tiệc) (V3)
申し込む,もうしこむ
đăng ký (V1)
都合がいい,つごうがいい
có thời gian, thuận tiện (Ai)
都合が悪い,つごうがわるい
không có thời gian, bận, không thuận tiện (Ai)
気分がいい,きぶんがいい
cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe (Ai)
気分が悪い,きぶんがわるい
cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt (Ai)
新聞社,しんぶんしゃ
công ty phát hành báo, tòa soạn báo (N)
柔道,じゅうどう
juudo (nhu đạo) (N)
運動会,うんどうかい
hội thi thể thao (N)
場所,ばしょ
địa điểm (N)
ボランティア
tình nguyện viên (N)
弁,べん
tiếng ~, giọng ~ (N)
今度,こんど
lần tới (N)
ずいぶん
khá, tương đối (Phó từ)
直接,ちょくせつ
trực tiếp (Phó từ)
いつでも
lúc nào cũng (Phó từ)
どこでも
ở đâu cũng (Phó từ)
だれでも
ai cũng (Phó từ)
なんでも
cái gì cũng (Phó từ)
こんな
~ như thế này (Cụm từ)
そんな
~ như thế đó (gần người nghe) (Cụm từ)
あんな
~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe) (Cụm từ)
片付きます,かたづく
được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng (đồ đạc ~) (V1)
ごみ
rác (N)
出す,だす
đổ, để (rác) (V1)
燃える,もえる
cháy được (rác ~) (V2)
置き場,おきば
nơi để (N)
横,よこ
bên cạnh (N)
瓶,びん
cái chai (N)
缶,かん
cái lon, hộp kim loại (N)
お湯,おゆ
nước nóng (N)
ガス
ga (N)
会社,かいしゃ
công ty ~ (N)
連絡する,れんらくする
liên lạc (V3)
困る,こまる
làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá! (V1)
電子メール,でんしメール
thư điện tử, e-mail (N)
宇宙,うちゅう
vũ trụ (N)
怖い,こわい
sợ (Ai)
宇宙船,うちゅうせん
tàu vũ trụ (N)
違う,ちがう
khác (V1)
宇宙飛行士,うちゅうひこうし
nhà du hành vũ trụ (N)