Từ vựng có Kanji N2 (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/294

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Toàn bộ từ vựng có kanji trong khóa học online Dũng Mori

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

295 Terms

1
New cards

「が」散る (ちる)

  • rơi (nhẹ nhàng: giấy, hoa, …)

  • phân tâm

2
New cards

散らす (ちらす)

làm rơi

3
New cards

「が」散らかる (ちらかる)

bày bừa

4
New cards

「を」散らかす (ちらかす)

bày bừa (căn phòng)

5
New cards

気が散る (きがちる)

bị phân tâm

6
New cards

散歩する (さんぽする)

đi bộ

7
New cards

解散する (かいさんする)

giải tán

8
New cards

敵味方 (てきみかた)

quân địch quân ta

9
New cards

「に」匹敵する (ひってきする)

ngang tầm (với cái gì)

10
New cards

無敵 (むてき)

vô địch

11
New cards

「を」敬う (うやまう)

Kính trọng (ai đó)

12
New cards

「を」尊敬する (そんけいする)

kính trọng

13
New cards

改まる (あらたまる)

trịnh trọng

14
New cards

「を」改める (あらためる)

  • thay đổi

  • chọn

15
New cards

改心 (かいしん)

sửa đổi

16
New cards

改革する (かいかくする)

cải cách

17
New cards

改善 (かいぜん)

cải thiện

18
New cards

「を」攻める (せめる)

tấn công

19
New cards

攻撃する (こうげきする)

công kích

20
New cards

「を」専攻する (せんこうする)

đang học theo ngành gì

21
New cards

「を」整える (ととのえる)

chỉnh lại (trang phục,…)

22
New cards

「が」整う (ととのう)

được sắp xếp gọn gàng, được chuẩn bị đầy đủ

23
New cards

「を」整理する (せいりする)

sửa sang

24
New cards

「を」放す (はなす)

thả ra, buông ra

25
New cards

「を」放つ (はなつ)

  • bắn ra, phóng ra, tung ra (đạn, cú đấm,…)

  • phát ra, tỏa ra (ánh sáng, mùi, khí, năng lượng)

26
New cards

「を」放送する (ほうそうする)

  • phát sóng (dùng trong truyền thông, truyền hình, phát thanh)

  • thông báo (trên loa)

27
New cards

「を」放置する (ほうちする)

bỏ mặc (mà không xử lý)

28
New cards

夜景 (やけい)

phong cảnh đêm

29
New cards

風景 (ふうけい)

phong cảnh

30
New cards

景気 (けいき)

nền kinh tế

31
New cards

暴力 (ぼうりょく)

hành vi bạo hành

32
New cards

「が」暴れる (あばれる)

quậy phá, làm loạn (hành động 1 cách hung bạo, vùng vậy mạnh mẽ)

33
New cards

「を」暴く(あばく)

phơi bày, vạch trần, làm lộ (văn cảnh nghiêm trọng như bí mật xấu, tội ác)

34
New cards

「が」昇る (のぼる)

mọc (mặt trời)

35
New cards

「が」上昇する (じょうしょうする)

tăng lên

36
New cards

昇進する (しょうしんする)

thăng chức, thăng cấp

37
New cards

普及 (ふきゅう)

phổ cập

38
New cards

普通 (ふつう)

bình thường

39
New cards

普段 (ふだん)

bình thường

40
New cards

暮らす (ぐらす)

sống

41
New cards

「が」暮れ (くれ)

lặn (mặt trời)

42
New cards

「が」更ける

trở nên tối (bầu trời)

43
New cards

更に (さらに)

hơn nữa

44
New cards

「を」変更する (へんこうする)

thay đổi (lịch, hẹn,…)

45
New cards

更新する (こうしんする)

làm mới, cập nhật

46
New cards

着替える (きがえる)

thay quần áo

47
New cards

「を」替える (かえる)

thay thế

48
New cards

選手交替 (せんしゅうこうたい)

thay người

49
New cards

両替する (りょうがえする)

đổi tiền

50
New cards

何歳 (なんさい)

bao nhiêu tuổi

51
New cards

武力 (ぶりょく)

vũ lực

52
New cards

武器 (ぶき)

53
New cards

武士 (ぶし)

võ sĩ

54
New cards

比べる

so sánh

55
New cards

「を」渡す (わたす)

trao cho

56
New cards

「が」渡る (わたる)

đi qua (を sẽ là nơi chốn,

57
New cards

「を」混じる (まじる)

trà trộn

58
New cards

「が」混ざる (まざる)

bị lẫn vào

59
New cards

「を」混ぜる (まぜる)

trộn, khuấy

60
New cards

混む (こむ)

đông, trật kín

61
New cards

混乱 (こんらn)

hỗn loạn

62
New cards

「が」溶ける (とける)

bị tan chảy

63
New cards

「を」溶かす (とかす)

làm tan chảy

64
New cards

「を」溶く (とく)

đánh tan (trứng,…)

65
New cards

「に」溶け込む (とけこむ)

hòa vào

66
New cards

レモン汁 (じる)

nước cốt chanh

67
New cards

味噌汁 (みそしる)

canh tương

68
New cards

果汁 (かじゅう)

nước ép từ trái cây

69
New cards

清い心 (きよいこころ)

trái tim thanh khiết

70
New cards

「を」清める (きよめる)

làm sạch

71
New cards

清掃活動 (せいそうかつどう)

hoạt động dọn dẹp

72
New cards

汚職事件 (おしょくじけん)

vụ án tham nhũng

73
New cards

港 (みなと)

cảng

74
New cards

「が」出港する (しゅっこうする)

rời cảng

75
New cards

空港 (くうこう)

sân bay

76
New cards

漁業 (ぎょぎょう)

ngư nghiệp

77
New cards

漁船 (ぎょせん)

thuyền đánh cá

78
New cards

漁民 (ぎょみん)

ngư dân

79
New cards

濃い (こい)

  • đậm, nồng

  • rậm rạp

80
New cards

濃厚な (のうこう)

  • đậm đặc, mãnh liệt

  • rất cao (80%)

81
New cards

状況 (じょうきょう)

tình trạng

82
New cards

近況 (きんきょう)

tình trạng hiện nay

83
New cards

実況 (じっきょう)

thực tế

84
New cards

不況 (ふきょう)

bất ổn

85
New cards

「が」減る (へる)

bị giảm

86
New cards

「を」減らす (へらす)

làm giảm

87
New cards

「が」減少する (げんしょうする)

bị giảm

88
New cards

減税 (げんぜい)

giảm thuế

89
New cards

軽減する (けいげん)

giảm bớt, giảm nhẹ

90
New cards

滴 (しずく)

giọt nước

91
New cards

「が」滴る (したたる)

nhỏ giọt

92
New cards

点滴 (てんてき)

truyền nước

93
New cards

空気清浄機 (くうきせいじょうき)

máy làm sạch không khí

94
New cards

泥 (どろ)

bùn

95
New cards

泥棒 (どろぼ)

kẻ trộm

96
New cards

泥水 (どろみず)

bùn nhão

97
New cards

洞 (ほら)

hang động

98
New cards

洞察力 (どうさつりょく)

năng lực nhận viết

99
New cards

渇く (かわく)

khát

100
New cards

「を」渇望する (かつぼうする)

khát khao