1/294
Toàn bộ từ vựng có kanji trong khóa học online Dũng Mori
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
「が」散る (ちる)
rơi (nhẹ nhàng: giấy, hoa, …)
phân tâm
散らす (ちらす)
làm rơi
「が」散らかる (ちらかる)
bày bừa
「を」散らかす (ちらかす)
bày bừa (căn phòng)
気が散る (きがちる)
bị phân tâm
散歩する (さんぽする)
đi bộ
解散する (かいさんする)
giải tán
敵味方 (てきみかた)
quân địch quân ta
「に」匹敵する (ひってきする)
ngang tầm (với cái gì)
無敵 (むてき)
vô địch
「を」敬う (うやまう)
Kính trọng (ai đó)
「を」尊敬する (そんけいする)
kính trọng
改まる (あらたまる)
trịnh trọng
「を」改める (あらためる)
thay đổi
chọn
改心 (かいしん)
sửa đổi
改革する (かいかくする)
cải cách
改善 (かいぜん)
cải thiện
「を」攻める (せめる)
tấn công
攻撃する (こうげきする)
công kích
「を」専攻する (せんこうする)
đang học theo ngành gì
「を」整える (ととのえる)
chỉnh lại (trang phục,…)
「が」整う (ととのう)
được sắp xếp gọn gàng, được chuẩn bị đầy đủ
「を」整理する (せいりする)
sửa sang
「を」放す (はなす)
thả ra, buông ra
「を」放つ (はなつ)
bắn ra, phóng ra, tung ra (đạn, cú đấm,…)
phát ra, tỏa ra (ánh sáng, mùi, khí, năng lượng)
「を」放送する (ほうそうする)
phát sóng (dùng trong truyền thông, truyền hình, phát thanh)
thông báo (trên loa)
「を」放置する (ほうちする)
bỏ mặc (mà không xử lý)
夜景 (やけい)
phong cảnh đêm
風景 (ふうけい)
phong cảnh
景気 (けいき)
nền kinh tế
暴力 (ぼうりょく)
hành vi bạo hành
「が」暴れる (あばれる)
quậy phá, làm loạn (hành động 1 cách hung bạo, vùng vậy mạnh mẽ)
「を」暴く(あばく)
phơi bày, vạch trần, làm lộ (văn cảnh nghiêm trọng như bí mật xấu, tội ác)
「が」昇る (のぼる)
mọc (mặt trời)
「が」上昇する (じょうしょうする)
tăng lên
昇進する (しょうしんする)
thăng chức, thăng cấp
普及 (ふきゅう)
phổ cập
普通 (ふつう)
bình thường
普段 (ふだん)
bình thường
暮らす (ぐらす)
sống
「が」暮れ (くれ)
lặn (mặt trời)
「が」更ける
trở nên tối (bầu trời)
更に (さらに)
hơn nữa
「を」変更する (へんこうする)
thay đổi (lịch, hẹn,…)
更新する (こうしんする)
làm mới, cập nhật
着替える (きがえる)
thay quần áo
「を」替える (かえる)
thay thế
選手交替 (せんしゅうこうたい)
thay người
両替する (りょうがえする)
đổi tiền
何歳 (なんさい)
bao nhiêu tuổi
武力 (ぶりょく)
vũ lực
武器 (ぶき)
武士 (ぶし)
võ sĩ
比べる
so sánh
「を」渡す (わたす)
trao cho
「が」渡る (わたる)
đi qua (を sẽ là nơi chốn,
「を」混じる (まじる)
trà trộn
「が」混ざる (まざる)
bị lẫn vào
「を」混ぜる (まぜる)
trộn, khuấy
混む (こむ)
đông, trật kín
混乱 (こんらn)
hỗn loạn
「が」溶ける (とける)
bị tan chảy
「を」溶かす (とかす)
làm tan chảy
「を」溶く (とく)
đánh tan (trứng,…)
「に」溶け込む (とけこむ)
hòa vào
レモン汁 (じる)
nước cốt chanh
味噌汁 (みそしる)
canh tương
果汁 (かじゅう)
nước ép từ trái cây
清い心 (きよいこころ)
trái tim thanh khiết
「を」清める (きよめる)
làm sạch
清掃活動 (せいそうかつどう)
hoạt động dọn dẹp
汚職事件 (おしょくじけん)
vụ án tham nhũng
港 (みなと)
cảng
「が」出港する (しゅっこうする)
rời cảng
空港 (くうこう)
sân bay
漁業 (ぎょぎょう)
ngư nghiệp
漁船 (ぎょせん)
thuyền đánh cá
漁民 (ぎょみん)
ngư dân
濃い (こい)
đậm, nồng
rậm rạp
濃厚な (のうこう)
đậm đặc, mãnh liệt
rất cao (80%)
状況 (じょうきょう)
tình trạng
近況 (きんきょう)
tình trạng hiện nay
実況 (じっきょう)
thực tế
不況 (ふきょう)
bất ổn
「が」減る (へる)
bị giảm
「を」減らす (へらす)
làm giảm
「が」減少する (げんしょうする)
bị giảm
減税 (げんぜい)
giảm thuế
軽減する (けいげん)
giảm bớt, giảm nhẹ
滴 (しずく)
giọt nước
「が」滴る (したたる)
nhỏ giọt
点滴 (てんてき)
truyền nước
空気清浄機 (くうきせいじょうき)
máy làm sạch không khí
泥 (どろ)
bùn
泥棒 (どろぼ)
kẻ trộm
泥水 (どろみず)
bùn nhão
洞 (ほら)
hang động
洞察力 (どうさつりょく)
năng lực nhận viết
渇く (かわく)
khát
「を」渇望する (かつぼうする)
khát khao