1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
plumb the depths of despair
idm.tuyệt vọng cùng cực
Act up
Phr.v. behave badly
Hang up
Phr.v. cúp máy
Hit upon
Phr.v. Bất ngờ phát hiện ra, nảy ra ý tưởng.
fall back on
Phr.v. dùng cái j như phương sách cuối cùng
Get up to
Phr.v. Quậy
In the early stages
ở giai đoạn đầu
Stand on one's own feet
idm. tự đứng trên đôi chân của mình
As sharp as a needle
Idm. rất thông minh nhanh trí
have one's head in the clouds
viển vông, không thực tế, đầu óc trên mây
In progress
Đg đc tiến hành
Anticipate
v. thấy trước, chặn trước, lường trước
Diagnosis
(n) sự chẩn đoán
Diagnostic
(adj.) Có tính chẩn đoán
Give too hoots about sth
Care too much about sth
Not see hide nor hair of sb
không gặp ai trong khoảng thời gian dài
Go on a wild goose chase
Theo đuổi cái j vô nghĩa
Frame of mind
trạng thái tinh thần
Dog one's footsteps
Follow sb
Fall into arrears
Chậm tiền nợ
Cut sb down to size
làm cho ai đó bớt ảo tưởng về bản thân/ làm bẽ mặt ai
ward off
phr.v. ngăn chặn, đẩy lùi
befall
v. xra, xảy đến
envision
v. mường tượng, hình dung
sound the horn
bấm còi, báo hiệu
in due course
xra đúng vào thời điểm thích hợp
stumble on
phr.v. khám phá cái j tình cờ