Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
tiếng anh b2 trang 2 (1)
tiếng anh b2 trang 2 (1)
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Knowt Play
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/69
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All Modes
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
70 Terms
View all (70)
Star these 70
1
New cards
Decline
từ chối / sự suy giảm
2
New cards
Decoration
đồ trang trí
3
New cards
Decrease
giảm / sự giảm
4
New cards
Deeply
sâu sắc
5
New cards
Defeat
đánh bại / sự thất bại
6
New cards
Defence
sự bảo vệ
7
New cards
Defend
phòng thủ, bảo vệ
8
New cards
Delay
trì hoãn / sự trì hoãn
9
New cards
Deliberate
cố ý, thận trọng
10
New cards
Deliberately
một cách cố ý
11
New cards
Delight
làm vui thích / sự vui thích
12
New cards
Delighted
rất vui
13
New cards
Delivery
sự giao hàng
14
New cards
Demand
nhu cầu / đòi hỏi
15
New cards
Demonstrate
chứng minh, biểu tình
16
New cards
Deny
phủ nhận
17
New cards
Depressed
chán nản
18
New cards
Depressing
gây chán nản
19
New cards
Depth
độ sâu
20
New cards
Desert
rời bỏ, bỏ trốn
21
New cards
Deserve
xứng đáng
22
New cards
Desire
khao khát / mong muốn
23
New cards
Desperate
tuyệt vọng
24
New cards
Detail
trình bày chi tiết
25
New cards
Detailed
chi tiết
26
New cards
Detect
phát hiện
27
New cards
Dig
đào
28
New cards
Disc
đĩa (CD, ổ đĩa)
29
New cards
Discipline
kỷ luật
30
New cards
Discount
giảm giá, không tính đến
31
New cards
Dishonest
không trung thực
32
New cards
Dismiss
sa thải, bác bỏ
33
New cards
Display
trưng bày / sự trưng bày
34
New cards
Distribute
phân phát
35
New cards
Distribution
sự phân phối
36
New cards
District
khu vực
37
New cards
Divide
sự phân chia
38
New cards
Division
phép chia, bộ phận
39
New cards
Document
ghi chép, tài liệu hóa
40
New cards
Domestic
trong nước, nội địa
41
New cards
Dominate
thống trị, chi phối
42
New cards
Downwards
hướng xuống
43
New cards
Dozen
một tá (12 cái)
44
New cards
Draft
bản nháp / phác thảo
45
New cards
Drag
kéo lê
46
New cards
Dramatic
ấn tượng, kịch tính
47
New cards
Edit
chỉnh sửa
48
New cards
Edition
phiên bản, ấn bản
49
New cards
Efficient
hiệu quả
50
New cards
Elderly
cao tuổi
51
New cards
Elect
bầu chọn
52
New cards
Elsewhere
nơi khác
53
New cards
Emerge
xuất hiện
54
New cards
Emotional
giàu cảm xúc, dễ xúc động
55
New cards
Emphasis
sự nhấn mạnh
56
New cards
Emphasize
nhấn mạnh
57
New cards
Enable
cho phép, làm cho có thể
58
New cards
Encounter
chạm trán / sự gặp gỡ bất ngờ
59
New cards
Engage
tham gia, thu hút
60
New cards
Enhance
nâng cao, tăng cường
61
New cards
Enquiry
cuộc điều tra, câu hỏi
62
New cards
Ensure
đảm bảo
63
New cards
Enthusiasm
sự nhiệt tình
64
New cards
Enthusiastic
nhiệt tình
65
New cards
Entire
toàn bộ
66
New cards
Entirely
hoàn toàn
67
New cards
Equal
người ngang hàng
68
New cards
Establish
thành lập
69
New cards
Estate
tài sản, bất động sản
70
New cards
Estimate
ước tính / sự ước tính