1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve
v. đạt được, hoàn thành (mục tiêu)
brain
n. óc não; đầu óc, trí não
clever
adj. lanh lợi, thông minh
concentrate
v. tập trung
course
n. khóa học
degree
n. mức độ, trình độ; bằng cấp
experience
n., v. kinh nghiệm; trải nghiệm
expert
n., adj. chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
fail
v. thất bại
guess
v., n. đoánn; sự đoán
hesitate
v. ngập ngừng, do dự
instruction
n. sự hướng dẫn
make progress
(v phr) tiến bộ
make sure
(v phr) đảm bảo
mark
n., v. nhãn mác; đánh dấu
mental
adj. (thuộc) trí tuệ, trí óc
pass
v. qua, vượt qua
qualification
n. khả năng chuyên môn
remind
v. nhắc nhở, gợi nhớ
report
n. bản báo cáo
revise
v. ôn tập
search
n. v. sự tìm kiếm; tìm kiếm
skill
n. kỹ năng, kỹ sảo
smart
adj. thông minh
subject
n. môn học
take an exam
(v phr) dự thi
talented
(adj) có tài năng
term
n. học kì
wonder
v. tự hỏi
cross out
(v phr) gạch bỏ
look up
(v phr) tìm kiếm
point out
(v phr) chỉ ra (cho ai) thông tin gì
read out
(v phr) đọc lớn lên
rip up
(v phr) xé nhỏ (thành từng mảnh)
turn over
(v phr) lật, dở
rub out
(v phr) bôi, xoá
write down
(v phr) viết (ra giấy)
by heart
(prep phr) thuộc lòng
for instance
(prep phr) ví dụ (như)
in conclusion
(prep phr) tóm lại, kết luận
in fact
(prep phr) thực tế, thật ra thì
in favour of
(prep phr) ủng hộ ai/ cái gì
in general
(prep phr) nói chung
begin
v. bắt đầu
beginner
Người bắt đầu, người mới học
beginning
n. phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
brave
adj. dũng cảm, gan dạ, can đảm
bravery
n. sự dũng cảm
correct
adj., v. đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
correction
n. sự chỉnh sửa
incorrect
adj.sai; không đúng
devide
v. phân chia
devision
(n) phép chia, sự phân chia
educate
v. giáo dục
education
n. sự giáo dục
instruct
(v) chỉ thị, hướng dẫn
instructor
(n) người hướng dẫn
memory
n. bộ nhớ, trí nhớ
memorise
v. ghi nhớ, học thuộc lòng
memorial
n. tượng đài, đài tưởng niệm
refer
(v) chỉ dẫn
reference
n. sự tham khảo
silent
adj. im lặng, yên tĩnh
silence
n. sự im lặng, sự yên tĩnh
silently
(adv) một cách im lặng
simple
adj. đơn giản, dễ dàng
simplify
v. đơn giản hóa
simplicity
(n) sự đơn giản
capable of
adj. có khả năng
talented at
(word patterns) thiên tài về
cheat at/in
(word patterns) gian lận trong
confuse sth with
(word patterns) nhầm lẫn cái gì với
continue with
(word patterns) tiếp tục với
cope with
(word patterns) đương đầu với
help sb with
giúp đỡ ai
know about
(word patterns) biết về cái gì
learn about
(word patterns) tìm hiểu về
succeed in
(word patterns) thành công trong việc gì
an opinion about/of
(word patterns) ý kiến về
a question about
(word patterns) (n) một câu hỏi về cái gì