INVENTIONS (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

accomplished (a)

tài năng; giỏi

2
New cards

advancement (n)

sự tiến bộ

3
New cards

associate (n)

cộng sự

4
New cards

brainchild (n)

sản phẩm trí tuệ; ý tưởng; sáng kiến

5
New cards

commercial (a)

(thuộc) thương mại

6
New cards

comparable (a)

có thể so sánh được; tương tự

7
New cards

disabled (a)

bị khuyết tật

8
New cards

disseminate (v)

truyền bá; phổ biến

9
New cards

dissemination (n)

sự truyền bá; phổ biến

10
New cards

effortlessly (adv)

dễ dàng; không tốn sức

11
New cards

envision (v)

hình dung; mường tượng

12
New cards

establish (v)

thành lập; thiết lập

13
New cards

facilitate (v)

tạo điều kiện thuận lợi

14
New cards

filament (n)

sợi tóc (bóng đèn)

15
New cards

foresee (v)

dự đoán; nhìn thấy trước

16
New cards

formidable (a)

khó khăn; đáng gờm

17
New cards

functionality (n)

tính năng; chức năng

18
New cards

geographical (a)

thuộc về địa lý

19
New cards

groundbreaking (a)

mang tính đột phá

20
New cards

hinder (v)

cản trở; gây trở ngại

21
New cards

impairment (n)

sự khiếm khuyết

22
New cards

influence (n/v)

(sự) ảnh hưởng

23
New cards

insurmountable (a)

không thể vượt qua

24
New cards

interfere (v)

can thiệp; gây trở ngại

25
New cards

invention (n)

phát minh

26
New cards

long-lasting (a)

lâu dài; bền bỉ

27
New cards

obstacle (n)

trở ngại

28
New cards

patent (n/v)

bằng sáng chế; cấp bằng sáng chế

29
New cards

pioneering (a)

tiên phong; mở đường

30
New cards

pivotal (a)

then chốt

31
New cards

political (a)

thuộc về chính trị

32
New cards

practical (a)

thiết thực; hữu dụng

33
New cards

profoundly (adv)

sâu sắc; sâu xa

34
New cards

revolutionise (v)

cách mạng hóa

35
New cards

simplicity (n)

sự đơn giản

36
New cards

superficial (a)

hời hợt; nông cạn

37
New cards

tolerable (a)

có thể chịu được

38
New cards

transmit (v)

truyền; phát

39
New cards

ubiquitous (a)

có mặt khắp nơi

40
New cards

ubiquity (n)

sự có mặt khắp nơi

41
New cards

version (n)

phiên bản

42
New cards

a joint effort

một nỗ lực chung

43
New cards

be credited as somebody

được ghi nhận là ai đó

44
New cards

collaborate with somebody

hợp tác với ai đó

45
New cards

commitment to doing something

sự cam kết làm gì đó

46
New cards

conduct experiments

tiến hành thí nghiệm

47
New cards

embark on

bắt đầu; khởi đầu (kế hoạch

48
New cards

evolve into something

phát triển thành cái gì đó

49
New cards

gain recognition for something

được công nhận vì điều gì đó

50
New cards

inspire somebody to do something

truyền cảm hứng cho ai đó làm gì

51
New cards

lay the foundation for something

đặt nền móng cho cái gì đó

52
New cards

live up to

đáp ứng được kỳ vọng; tiêu chuẩn

53
New cards

pave the way for something

mở đường; dọn đường cho cái gì đó

54
New cards

put an end to something

chấm dứt cái gì đó

55
New cards

succeed in doing something

thành công trong việc gì đó