Thẻ ghi nhớ: 3000 từ (m) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

machine

n mə'ʃi:n máy, máy móc

2
New cards

machinery

n mə'ʃi:nəri máy móc, thiết bị

3
New cards

mad

adj mæd điên, mất trí; bực điên người

4
New cards

magazine

n ,mægə'zi:n tạp chí

5
New cards

magic

n, adj mæʤik ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật

6
New cards

mail

n, v meil thư tư, bưu kiện; gửi qua bưu điện

7
New cards

main

adj mein chính, chủ yếu, trọng yếu nhất

8
New cards

mainly

adv ́meinli chính, chủ yếu, phần lớn

9
New cards

maintain

v mein ́tein giữ gìn, duy trì, bảo vệ

10
New cards

major

adj ˈmeɪdʒər lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu

11
New cards

majority

n mə'dʒɔriti phần lớn, đa số, ưu thế

12
New cards

make

v, n meik làm, chế tạo; sự chế tạo. make sth up: làm thành, cấu thành, gộp thành

13
New cards

make friends with

kết bạn với

14
New cards

make-up

n ́meik ̧ʌp đồ hóa trang, son phấn

15
New cards

male

adj, n meil trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực

16
New cards

mall

n mɔ:l búa

17
New cards

man

n mæn con người; đàn ông

18
New cards

manage

v mæniʤ quản lý, trông nom, điều khiển

19
New cards

management

n mænidʒmənt sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển

20
New cards

manager

n ˈmænɪdʒər người quản lý, giám đốc

21
New cards

manner

n mænз cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ

22
New cards

manufacture

v, n ,mænju'fæktʃə sản xuất, chế tạo

23
New cards

manufacturer

n ̧mæni ́fæktʃərə người chế tạo, người sản xuất

24
New cards

manufacturing

n ̧mænju ́fæktʃəriη sự sản xuất, sự chế tạo

25
New cards

many

det, pron meni nhiều

26
New cards

map

n mæp bản đồ

27
New cards

March (abbr Mar)

n mɑ:tʃ tháng ba

28
New cards

mark

n, v mɑ:k dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu

29
New cards

market

n mɑ:kit chợ, thị trường

30
New cards

marketing

n mα:kitiη ma-kết-tinh

31
New cards

marriage

n ˈmærɪdʒ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới

32
New cards

married

adj ́mærid cưới, kết hôn

33
New cards

marry

v mæri cưới (vợ), lấy (chồng)

34
New cards

mass

n, adj mæs khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng

35
New cards

massive

adj mæsiv to lớn, đồ sộ

36
New cards

master

n mɑ:stə chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ

37
New cards

match

n, v mætʃ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được

38
New cards

matching

adj ́mætʃiη tính địch thù, thi đấu

39
New cards

mate

n, v meit bạn, bạn nghề; giao phối

40
New cards

material

n, adj mə ́tiəriəl nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình

41
New cards

mathematics, also maths

n ,mæθi'mætiks toán học, môn toán

42
New cards

matter

n, v mætə chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng

43
New cards

maximum

adj, n ́mæksiməm cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ

44
New cards

may

v, modal mei có thể, có lẽ

45
New cards

May

n mei tháng 5

46
New cards

maybe

adv ́mei ̧bi: có thể, có lẽ

47
New cards

mayor

n mɛə thị trưởng

48
New cards

me

n, pro mi: tôi, tao, tớ

49
New cards

meal

n mi:l bữa ăn

50
New cards

mean

v mi:n nghĩa, có nghĩa là

51
New cards

meaning

n mi:niɳ ý, ý nghĩa

52
New cards

means

n mi:nz của cải, tài sản, phương tiện. by means: of bằng phương tiện

53
New cards

meanwhile

adv miː(n)waɪl trong lúc đó, trong lúc ấy

54
New cards

measure

v, n meʤə đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường

55
New cards

measurement

n məʤəmənt sự đo lường, phép đo

56
New cards

meat

n mi:t thịt

57
New cards

media

n ́mi:diə phương tiện truyền thông đại chúng

58
New cards

medical

adj medikə (thuộc) y học

59
New cards

medicine

n medisn y học, y khoa; thuốc

60
New cards

medium

adj, n mi:djəm trung bình, trung, vưa; sự trung gian, sự môi giới

61
New cards

meet

v mi:t gặp, gặp gỡ

62
New cards

meeting

n mi:tiɳ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình

63
New cards

melt

v mɛlt tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra

64
New cards

member

n membə thành viên, hội viên

65
New cards

membership

n membəʃip tư cách hội viên, địa vị hội viên

66
New cards

memory

n meməri bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm. in memory of: sự tưởng nhớ

67
New cards

mental

adj mentl (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí

68
New cards

mentally

adv ́mentəli về mặt tinh thần

69
New cards

mention

v menʃn kể ra, nói đến, đề cập

70
New cards

menu

n menju thực đơn

71
New cards

mere

adj miə chỉ là

72
New cards

merely

adv miəli chỉ, đơn thuần

73
New cards

mess

n mes tình trạng bưa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu

74
New cards

message

n ˈmɛsɪdʒ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp

75
New cards

metal

n metl kim loại

76
New cards

method

n meθəd phương pháp, cách thức

77
New cards

metre

n ́mi:tə mét

78
New cards

mid

- combiningform tiền tố: một nửa

79
New cards

midday

n ́mid ́dei trưa, buổi trưa

80
New cards

middle

n, adj midl giữa, ở giữa

81
New cards

midnight

n midnait nửa đêm, 12h đêm

82
New cards

might

modal, v mait qk. may có thể, có lẽ

83
New cards

mild

adj maɪld nhẹ, êm dịu, ôn hòa

84
New cards

mile

n mail dặm (đo lường)

85
New cards

military

adj militəri (thuộc) quân đội, quân sự

86
New cards

milk

n milk sữa

87
New cards

milligram, milligramme (abbr mg)

n ́mili ̧græm mi-li-gam

88
New cards

mind

n, v maid tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm

89
New cards

mine

pron, n của tôi

90
New cards

mineral

n, adj ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl công nhân, thợ mỏ; khoáng

91
New cards

minimum

adj, n miniməm tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu

92
New cards

minister

n ́ministə bộ trưởng

93
New cards

ministry

n ́ministri bộ

94
New cards

minor

adj ́mainə nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng

95
New cards

minority

n mai ́nɔriti phần ít, thiểu số

96
New cards

minute

n minit phút

97
New cards

mirror

n ˈmɪrər gương

98
New cards

miss

v, n mis lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng

99
New cards

missing

adj ́misiη vắng, thiếu, thất lạc

100
New cards

mistake

n, v mis'teik lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm