1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agriculture
nông nghiệp
appreciate
đánh giá đúng tầm quan trọng/ biết ơn, cảm kích
catastrophe
thảm họa
crop
hoa màu, mùa vụ
drought
hạn hán
evacuate
sơ tán
exploit
khai thác ( khoáng sản, sức lao động,..)
famine
nạn đói
flood
lũ lụt/ ngập tràn (n/v)
fossil fuels
nhiên liệu hóa thạch
greenery
cây xanh nói chung (n)
habitat
môi trường sống
harvest
thu hoạch/ vụ thu hoạch (v/n)
hurricane
bão
instinct
bản năng, bẩm sinh
natural disaster
thảm họa thiên nhiên
resource
tài nguyên
scarce
khan hiếm (a)
species
loài , chủng sinh vật (n)