U7: Contract law

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

Express contract

hợp đồng tường minh

2
New cards

Implied contract

hợp đồng ngụ ý

3
New cards

Bilateral

song phương

4
New cards

Unilateral

đơn phương

5
New cards

Mutual assent

đồng thuận

6
New cards

Transaction

giao dịch

7
New cards

Implied by law

được ngụ ý bởi luật

8
New cards

Remedy

biện pháp pháp lý

9
New cards

Restitution

tiền đền bù, bồi hoàn

10
New cards

Seek damages

đòi bồi thường thiệt hại

11
New cards

Monetary damages

bồi thường bằng tiền

12
New cards

Relief

biện pháp bảo vệ quyền lợi

13
New cards

Specific performance

buộc thực hiện nghĩa vụ

14
New cards

Injunction

lệnh cấm

15
New cards

Restrain

ngăn chặn

16
New cards

Compel

bắt buộc

17
New cards

Defaulting party

bên vi phạm nghĩa vụ

18
New cards

Rescind

hủy bỏ

19
New cards

Transfer

chuyển giao

20
New cards

Legal capacity

năng lực hành vi

21
New cards

Deception

lừa dối

22
New cards

Age of majority

tuổi thành niên

23
New cards

Minor

người chưa thành niên

24
New cards

Voidable

vô hiệu nếu một bên đơn phương chấm dứt

25
New cards

Void

vô hiệu

26
New cards

Terminate

hủy bỏ

27
New cards

Non-avoiding party

bên bị đơn phương chấm dứt hợp đồng

28
New cards

Defect

khiếm khuyết

29
New cards

Mentally incompetent

mất khả năng nhận thức và điều khiển hành vi

30
New cards

Enforceable

có khả năng thực thi pháp lý

31
New cards

Public policy

chính sách công

32
New cards

Tort

hành vi làm phát sinh trách nhiệm bồi thường

33
New cards

Restraint of trade

sự hạn chế tự do thương mại

34
New cards

Statute

luật

35
New cards

Usurious contract

hợp đồng cho vay nặng lãi

36
New cards

Dispatch

gửi đi

37
New cards

Possession

chiếm hữu

38
New cards

Counteroffer

đề nghị phản hồi

39
New cards

Grudging

miễn cưỡng

40
New cards

Consideration

giá trị trao đổi

41
New cards

Consent

đồng ý