1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
comic
n. truyện tranh
graphic novel
n. tiểu thuyết bằng hình ảnh
illustrate
v. /´ilə¸streit/ minh họa
comic book
n. truyện tranh
term
n. thuật ngữ
distinguish
v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt
strip
n. dải, chuỗi
consist of
v. /kən'sist/ gồm có, bao gồm
sequential
adj. liên tục, liên tiếp
a series of + N/ N phrase
chuỗi, dãy ...
illustration
n. sự minh họa, hình minh họa
phenomenon
n. hiện tượng
cave
n. hang động
hieroglyphics
n. chữ tượng hình
medieval
adj. thuộc thời trung cổ
tapestry
n. thảm thêu
format
n. định dạng
resemble
v. giống với
narrative
n. adj. tường thuật
prevent
v. ngăn chặn
storytelling
n. kể chuyện
appealing
adj. lôi cuốn, quyến rũ
enthusiast
n. người say mê
librarian
n. người thủ thư, người quản lý thư viện
promote
v. thúc đẩy
literacy
n. sự biết đọc, biết viết
reluctant
adj. miễn cưỡng, lưỡng lự làm gì
encourage sb (to do sth/ in sth)
v. /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ động viên, ủng hộ, khuyến khích
lifelong
adj. suốt đời, lâu dài
clue
n. đầu mối, manh mối
language learner
n. người học ngôn ngữ
acquire
v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
(= gain)
in the area of + N/ N phrase
trong lĩnh vực
tool
n. dụng cụ, công cụ
aspect
n. khía cạnh
no longer
không còn nữa
valid
adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
sophisticated
adj. tinh vi, phức tạp
visual element
n. yếu tố hình ảnh
speed up
v. /spiːd ʌp/ đẩy nhanh, tăng tốc