1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
beggar (n)
người ăn xin
cloak (v)
che đậy, nguỵ trang
unrequited love (v)
tình yêu đơn phương
hit the hay
đi ngủ
hit the big time
trở nên nổi tiếng
play jokes on sb
chơi khăm ai
one’s mind play tricks on sb
tưởng v nhưng ko phải v
put a dent in sth
giảm bớt vấn đề, công việc
put a damper on sth
làm cụt hứng
feel at the back of my mind
cảm thấy mơ hồ (=feel vague)
beyond my means
cannot afford
it’s only a matter of time before
chỉ là vấn đề thời gian
spare a thought for sb
take sb into consideration
bury the hatchet
làm hoà, giảng hoà
natural language processing
xử lý ngôn ngữ tự nhiên
love affair with sb
mối tình lãng mạn với ai đó
exist on
sống dựa vào cái j
not least
đặc biệt là
after all
suy cho cùng
adept (a)
skillful
consensus (n)
sự đồng thuận
permissive
dễ dãi, khoan dung
snake one’s way
luồn qua cái j (đám đông)
fins (n)
vây cá
clamber (v)
climb (nhma khó khăn hơn)
stout (a)
mập, rắn chắc
vertebrate (n)
động vật có xương sống
digits (n)
ngón tay, ngón chân
tapestry (n)
bức tranh tổng thể của toàn xh
ornate (v)
decorate
kaleidoscope (n)
bức tranh muôn màu (=diversity)
tantalize (v)
khơi gợi, làm cuốn hút
unsavoury (a)
ko ngon (đồ ăn)
lurk (v)
ẩn nấp
pounce (v)
tấn công, chộp lấy
clemency (n)
sự khoan hồng
sovereignty (n)
chủ quyền quốc gia
adage (n)
châm ngôn
votalite (a)
dễ bay hơi/ bất ổn (chính trị)
behold (v)
chiêm ngưỡng