1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
crowdsourcing
tìm kiếm nguồn cung cấp từ đám đông
crowdfunding
gọi vốn từ cộng đồng
cloud storage
lưu trữ hệ thống
cloud computing
điện toán máy tính
digital native
thế hệ được sinh ra trong thời đại công nghệ
computer-literate
có khả năng sử dụng máy tính
the computer age
thời đại máy tính
computerize
vi tính hóa
computerization
sự vi tính hóa
technophile
người đam mê với công nghệ mới
technophobe
chứng sợ khi sử dụng công nghệ
cutting-edge
gia đoạn thịnh vượng của 1 loại công nghệ
state of the art
tiên tiến, đã phát triển
labor saving
tiết kiệm nhân lực
cybercrime
tội phạm công nghệ
cyberbullying
bạo lực mạng
cryptocurrency
tiền điện tử, tiền mã hóa
access TO
tiếp cận VỚI
access control
kiểm soát truy cập mạng
geek
người đam mê công nghệ và máy tính
screenager
người dán mắt vào máy tính
contrive
phát minh ra 1 thiết bị theo cách khác thường
pioneer / trailblazer
người tiên phong
pioneering
mang tính tiên phong
innovation
sự đổi mới, sáng tạo
advent / arrival / coming
sự xuất hiện
breakthrough
sự đột phá
progress / advance
sự tiến bộ
patent
bằng sáng chế
intellectual property
quyền sở hữu trí tuệ
future-proof
chuẩn bị để thích nghi với tương lai
impact
v. tác động
n. yếu tố tác động
gadget
n. thiết bị máy móc kích thước nhỏ