technology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

crowdsourcing

tìm kiếm nguồn cung cấp từ đám đông

2
New cards

crowdfunding

gọi vốn từ cộng đồng

3
New cards

cloud storage

lưu trữ hệ thống

4
New cards

cloud computing

điện toán máy tính

5
New cards

digital native

thế hệ được sinh ra trong thời đại công nghệ

6
New cards

computer-literate

có khả năng sử dụng máy tính

7
New cards

the computer age

thời đại máy tính

8
New cards

computerize

vi tính hóa

9
New cards

computerization

sự vi tính hóa

10
New cards

technophile

người đam mê với công nghệ mới

11
New cards

technophobe

chứng sợ khi sử dụng công nghệ

12
New cards

cutting-edge

gia đoạn thịnh vượng của 1 loại công nghệ

13
New cards

state of the art

tiên tiến, đã phát triển

14
New cards

labor saving

tiết kiệm nhân lực

15
New cards

cybercrime

tội phạm công nghệ

16
New cards

cyberbullying

bạo lực mạng

17
New cards

cryptocurrency

tiền điện tử, tiền mã hóa

18
New cards

access TO

tiếp cận VỚI

19
New cards

access control

kiểm soát truy cập mạng

20
New cards

geek

người đam mê công nghệ và máy tính

21
New cards

screenager

người dán mắt vào máy tính

22
New cards

contrive

phát minh ra 1 thiết bị theo cách khác thường

23
New cards

pioneer / trailblazer

người tiên phong

24
New cards

pioneering

mang tính tiên phong

25
New cards

innovation

sự đổi mới, sáng tạo

26
New cards

advent / arrival / coming

sự xuất hiện 

27
New cards

breakthrough

sự đột phá

28
New cards

progress / advance

sự tiến bộ

29
New cards

patent

bằng sáng chế

30
New cards

intellectual property

quyền sở hữu trí tuệ

31
New cards

future-proof

chuẩn bị để thích nghi với tương lai

32
New cards

impact

v. tác động

n. yếu tố tác động

33
New cards

gadget

n. thiết bị máy móc kích thước nhỏ

34
New cards