Thẻ ghi nhớ: HSK4 bài 15 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

弹钢琴

tán gāng qín - đánh đàn piano

2
New cards

bàng - khỏe, tốt, giỏi

3
New cards

寒假

Hánjià—Nghỉ đông

4
New cards

孙子

sūn zi - grandson - cháu trai

5
New cards

父亲

fù qīn - bố ruột

6
New cards

闹钟

nàozhōng - đồng hồ báo thức

7
New cards

xiǎng - tiếng vang, vang lên

8
New cards

xǐng tỉnh

9
New cards

vội (làm gì đó)

10
New cards

厕所

cèsuǒ - nhà vệ sinh

11
New cards

批评

pī píng - phê bình

12
New cards

nòng làm

13
New cards

管理

guǎnlǐ quản lý

14
New cards

打针

/Dǎzhēn/ Tiêm

15
New cards

护士

hùshì y tá

16
New cards

表扬

biǎo yáng - tuyên dương, khen ngợi

17
New cards

千万

qiān wàn - nhất thiết, dù sao

18
New cards

怀疑

huáiyí nghi ngờ

19
New cards

故意

gùyì cố ý

20
New cards

qiāo gõ

21
New cards

整理

zhěng lǐ - chỉnh lý, thu xếp, thu gọn

22
New cards

合适

hé shì - suitable, appropriate - phù hợp

23
New cards

piàn - lừa đảo, lừa

24
New cards

儿童

ér tóng - nhi đồng

25
New cards

jiǎ giả

26
New cards

左右

zuǒyòu - khoảng

27
New cards

lǎn lười biếng

28
New cards

bèn - đần, ngốc

29
New cards

粗心

cū xīn - sơ ý, cẩu thả. bất cẩn

30
New cards

骄傲

jiāo ào - kiêu ngạo, tự hào

31
New cards

害羞

hài xiū - shy - xấu hổ, thẹn thùng

32
New cards

Đang học (31)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!