1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
弹钢琴
tán gāng qín - đánh đàn piano
棒
bàng - khỏe, tốt, giỏi
寒假
Hánjià—Nghỉ đông
孙子
sūn zi - grandson - cháu trai
父亲
fù qīn - bố ruột
闹钟
nàozhōng - đồng hồ báo thức
响
xiǎng - tiếng vang, vang lên
醒
xǐng tỉnh
赶
vội (làm gì đó)
厕所
cèsuǒ - nhà vệ sinh
批评
pī píng - phê bình
弄
nòng làm
管理
guǎnlǐ quản lý
打针
/Dǎzhēn/ Tiêm
护士
hùshì y tá
表扬
biǎo yáng - tuyên dương, khen ngợi
千万
qiān wàn - nhất thiết, dù sao
怀疑
huáiyí nghi ngờ
故意
gùyì cố ý
敲
qiāo gõ
整理
zhěng lǐ - chỉnh lý, thu xếp, thu gọn
合适
hé shì - suitable, appropriate - phù hợp
骗
piàn - lừa đảo, lừa
儿童
ér tóng - nhi đồng
假
jiǎ giả
左右
zuǒyòu - khoảng
懒
lǎn lười biếng
笨
bèn - đần, ngốc
粗心
cū xīn - sơ ý, cẩu thả. bất cẩn
骄傲
jiāo ào - kiêu ngạo, tự hào
害羞
hài xiū - shy - xấu hổ, thẹn thùng
Đang học (31)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!