1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Penalty (n)
/ˈpen.əl.ti/ - Hình phạt
Conservative (adj)
/kənˈsɜː.və.tɪv/ (UK), /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/ (US) - Bảo thủ
Commit (v)
/kəˈmɪt/ - Cam kết
Spouse (n)
/spaʊs/ - Vợ/chồng
Withhold (v)
/wɪðˈhəʊld/ (UK), /wɪðˈhoʊld/ (US) - Giữ lại (không đưa ra, không chi trả)
Deadline (n)
/ˈded.laɪn/ - Hạn chót
Fund (n)
/fʌnd/ - Quỹ
Long term
Dài hạn
File (v)
/faɪl/ - Nộp (hồ sơ, giấy tờ)
Resource (n)
/rɪˈzɔːs/ (UK), /ˈriː.sɔːrs/ (US) - Tài nguyên
Joint (adj)
/dʒɔɪnt/ - Chung
Owe (v)
/əʊ/ (UK), /oʊ/ (US) - Nợ
Đang học (5)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!