1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
neighborhood
khu vực sống
bank
ngân hàng
restaurant
nhà hàng
pharmacy
nhà thuốc
school
trường học
newsstand
sạp báo
bookstore
nhà sách
clothes store
cửa hàng bán quần áo
fire station
trạm cứu hỏa
police
đồn cảnh sát
dry cleaners
tiệm giặt quần áo
gas station
trạm xăng
post office
bưu điện
hotel
khách sạn
supermarket
siêu thị
market
chợ
location
vị trí
across the street
phía đối diện, bên kia đường
down the street
nơi cuối đường
around the corner
quanh góc đường
on the left/right
ở bên trái/phải
between…..and…..
ở giữa…và…
to walk
đi bộ
car
xe hơi
transportation
phương tiện giao thông
a bicycle = a bike
xe đạp
moped
xe tay ga
motorcycle
xe mô
to go to work
đi làm
to go home
đi về nhà
to go to school
đi học