1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
miserable
(a) cực khổ, nghèo nàn
ridiculous
(a) kỳ cục
cheer up
(ph) chia vui
go on
(ph) tiếp tục
speak up
(ph) nói to lên
at times
(kh) thỉnh thoảng = sometimes
in secret
(kh) một cách bí mật
in tears
(kh) đang khóc
energetic
(a) mạnh mẽ, đầy nghị lực
hatred
(n) sự căm ghét
ashamed of
(a) xấu hổ
embarrassed about
(kh) bối rối, ngượng ngùng
frightened of
(kh) sợ vấn đề gì
sorry about
(kh) xin lỗi vì
surprised at
(kh) ngạc nhiên với
tired of
(kh) mệt mỏi vì
laugh at
(kh) cười vì
assume
(v) giả định vấn đề đó là đúng
convince
(v) thuyết phục
get rid of
(ph) thanh lý, vứt bỏ
gossip
(v,n) tám chuyện
praise
(v,n) ca ngợi, tán dương
pretend
(v) giả vờ
rumour
(n) tin đồn
spare
(a) dự trữ, dư
hang up
(ph) treo đồ
pick up
(ph) nhấc
put back
(ph) trả lại chỗ cũ
share out
(ph) chia sẻ
sort out
(ph) xử lý vấn đề
work out
(ph) tìm giải pháp
in a mess
(kh) lộn xộn
in danger of
(kh) có nguy cơ
in my view
(kh) trong quan điểm của tôi
refusal
(n) sự từ chối
sure about
(kh) không chắc về
advise against
(kh) khuyên ai đó làm gì
approve of
(kh) không chấp nhận
believe in
(kh) tin vào
insist on
(kh) yêu cầu, đòi hỏi
happen to
(kh) xảy ra với