Thẻ ghi nhớ: Destination B1 unit 9 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/76

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

abroad

(adv) ở nước ngoài

<p>(adv) ở nước ngoài</p>
2
New cards

accommodation

(n) chỗ ở

<p>(n) chỗ ở</p>
3
New cards

book

(v) đặt chỗ

<p>(v) đặt chỗ</p>
4
New cards

break

(n) giờ giải lao

5
New cards

cancel

(v) hủy

<p>(v) hủy</p>
6
New cards

catch

(v) bắt

<p>(v) bắt</p>
7
New cards

coach

(n) xe bus ( đường dài )

<p>(n) xe bus ( đường dài )</p>
8
New cards

convenient

(adj) tiện lợi

<p>(adj) tiện lợi</p>
9
New cards

crash

(v) đâm vào,

(n) sự va chạm

<p>(v) đâm vào,</p><p>(n) sự va chạm</p>
10
New cards

crowded

(adj) đông đúc

<p>(adj) đông đúc</p>
11
New cards

cruise

(n) chuyến đi chơi (bằng du thuyền)

<p>(n) chuyến đi chơi (bằng du thuyền)</p>
12
New cards

delay

(v) hoãn lại,

(n) sự hoãn lại

<p>(v) hoãn lại,</p><p>(n) sự hoãn lại</p>
13
New cards

destination

(n) điểm đến

<p>(n) điểm đến</p>
14
New cards

ferry

(n) phà (đi qua sông)

<p>(n) phà (đi qua sông)</p>
15
New cards

flight

(n) chuyến bay

<p>(n) chuyến bay</p>
16
New cards

foreign

(adj) (liên quan đến) nước ngoài

<p>(adj) (liên quan đến) nước ngoài</p>
17
New cards

harbour

(n) bến cảng

<p>(n) bến cảng</p>
18
New cards

journey ( n )

chuyến đi

<p>chuyến đi</p>
19
New cards

luggage

(n) hành lý

<p>(n) hành lý</p>
20
New cards

nearby

(adj, adv) gần

<p>(adj, adv) gần</p>
21
New cards

pack

(v) đóng gói

<p>(v) đóng gói</p>
22
New cards

passport

(n) hộ chiếu

<p>(n) hộ chiếu</p>
23
New cards

platform

(n) sân ga

<p>(n) sân ga</p>
24
New cards

public transport

(n phr) phương tiện giao thông công cộng

<p>(n phr) phương tiện giao thông công cộng</p>
25
New cards

reach

(v) với tới, đi đến (địa điểm nào đó)

<p>(v) với tới, đi đến (địa điểm nào đó)</p>
26
New cards

resort

(n) khu nghỉ dưỡng

<p>(n) khu nghỉ dưỡng</p>
27
New cards

souvenir

(n) quà lưu niệm

<p>(n) quà lưu niệm</p>
28
New cards

traffic

(n) giao thông

<p>(n) giao thông</p>
29
New cards

trip

(n) chuyến đi

<p>(n) chuyến đi</p>
30
New cards

vehicle

(n) xe cộ, phương tiện

<p>(n) xe cộ, phương tiện</p>
31
New cards

get in (to)

(v phr) lên (xe hơi)

<p>(v phr) lên (xe hơi)</p>
32
New cards

get out (of)

(v phr) xuống (xe hơi), rời (khỏi tòa nhà, phòng...)

<p>(v phr) xuống (xe hơi), rời (khỏi tòa nhà, phòng...)</p>
33
New cards

get on (to)

(v phr) lên (xe bus, tàu)

<p>(v phr) lên (xe bus, tàu)</p>
34
New cards

get off

(v phr) xuống (xe bus, tàu, ... )

<p>(v phr) xuống (xe bus, tàu, ... )</p>
35
New cards

go away

(v phr) rời khỏi khu vực nào đó

<p>(v phr) rời khỏi khu vực nào đó</p>
36
New cards

go back (to)

(v phr) quay trở lại...

<p>(v phr) quay trở lại...</p>
37
New cards

set off

(v phr) khởi hành (một chuyến đi )

<p>(v phr) khởi hành (một chuyến đi )</p>
38
New cards

take off

( v phr ) (máy bay) cất cánh

<p>( v phr ) (máy bay) cất cánh</p>
39
New cards

by air /sea/ bus/ car/....

( di chuyển) bằng đường hàng không/ đường biển/ xe bus/ xe hơi/...

<p>( di chuyển) bằng đường hàng không/ đường biển/ xe bus/ xe hơi/...</p>
40
New cards

on board

trên tàu, máy bay, tàu hoả,...

<p>trên tàu, máy bay, tàu hoả,...</p>
41
New cards

on foot

đi bộ

<p>đi bộ</p>
42
New cards

on holiday

trong kỳ nghỉ

<p>trong kỳ nghỉ</p>
43
New cards

on schedule

theo lịch

<p>theo lịch</p>
44
New cards

on the coast

trên bãi biển

45
New cards

attract

(v) thu hút

<p>(v) thu hút</p>
46
New cards

attractive

(adj) hấp dẫn

<p>(adj) hấp dẫn</p>
47
New cards

attraction

(n) sự lôi cuốn, hấp dẫn

<p>(n) sự lôi cuốn, hấp dẫn</p>
48
New cards

back

(n) lưng

(adj) đằng sau

<p>(n) lưng</p><p>(adj) đằng sau</p>
49
New cards

backwards

(adv) về phía sau

50
New cards

choose

(v) chọn

<p>(v) chọn</p>
51
New cards

choice

(n) sự lựa chọn

<p>(n) sự lựa chọn</p>
52
New cards

comfort

(n) sự thoải mái

<p>(n) sự thoải mái</p>
53
New cards

comfortable/ uncomfortable

(adj) thoải mái/ không thoải mái

<p>(adj) thoải mái/ không thoải mái</p>
54
New cards

depart

(v) khởi hành, xuất phát, rời bến

<p>(v) khởi hành, xuất phát, rời bến</p>
55
New cards

departure

(n) sự khởi hành (xuất bến)

<p>(n) sự khởi hành (xuất bến)</p>
56
New cards

direction

(n) phương hướng

<p>(n) phương hướng</p>
57
New cards

drive

(v) lái (xe)

<p>(v) lái (xe)</p>
58
New cards

driver

(n) tài xế, người lái xe

<p>(n) tài xế, người lái xe</p>
59
New cards

fly

(v) bay

<p>(v) bay</p>
60
New cards

flight

(n) chuyến bay

<p>(n) chuyến bay</p>
61
New cards

traveller

(n) khách du lịch

62
New cards

visitor

(n) du khách, khách đến thăm quan

<p>(n) du khách, khách đến thăm quan</p>
63
New cards

close to

(adj) gần với

<p>(adj) gần với</p>
64
New cards

famous for

(adj) nổi tiếng (về)

<p>(adj) nổi tiếng (về)</p>
65
New cards

far from

(adj) cách xa (với)

<p>(adj) cách xa (với)</p>
66
New cards

late for

(adj) muộn, trễ....

<p>(adj) muộn, trễ....</p>
67
New cards

suitable for

(adj) phù hợp với

<p>(adj) phù hợp với</p>
68
New cards

arrive at/ in

(v) tới (điểm nào đó)

<p>(v) tới (điểm nào đó)</p>
69
New cards

ask (sb) about

hỏi (ai đó) về....

<p>hỏi (ai đó) về....</p>
70
New cards

ask for sth

xin cái gì

<p>xin cái gì</p>
71
New cards

look at

(v) nhìn vào

<p>(v) nhìn vào</p>
72
New cards

prepare for

chuẩn bị cho....

<p>chuẩn bị cho....</p>
73
New cards

provide sb with

cung cấp (cho ai) .....

<p>cung cấp (cho ai) .....</p>
74
New cards

tightly

(adv) chặt

<p>(adv) chặt</p>
75
New cards

helicopter

(n) trực thăng

<p>(n) trực thăng</p>
76
New cards

cowboy

(n) cao bồi

<p>(n) cao bồi</p>
77
New cards

appointment

(n) cuộc hẹn

<p>(n) cuộc hẹn</p>