1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abroad
(adv) ở nước ngoài
accommodation
(n) chỗ ở
book
(v) đặt chỗ
break
(n) giờ giải lao
cancel
(v) hủy
catch
(v) bắt
coach
(n) xe bus ( đường dài )
convenient
(adj) tiện lợi
crash
(v) đâm vào,
(n) sự va chạm
crowded
(adj) đông đúc
cruise
(n) chuyến đi chơi (bằng du thuyền)
delay
(v) hoãn lại,
(n) sự hoãn lại
destination
(n) điểm đến
ferry
(n) phà (đi qua sông)
flight
(n) chuyến bay
foreign
(adj) (liên quan đến) nước ngoài
harbour
(n) bến cảng
journey ( n )
chuyến đi
luggage
(n) hành lý
nearby
(adj, adv) gần
pack
(v) đóng gói
passport
(n) hộ chiếu
platform
(n) sân ga
public transport
(n phr) phương tiện giao thông công cộng
reach
(v) với tới, đi đến (địa điểm nào đó)
resort
(n) khu nghỉ dưỡng
souvenir
(n) quà lưu niệm
traffic
(n) giao thông
trip
(n) chuyến đi
vehicle
(n) xe cộ, phương tiện
get in (to)
(v phr) lên (xe hơi)
get out (of)
(v phr) xuống (xe hơi), rời (khỏi tòa nhà, phòng...)
get on (to)
(v phr) lên (xe bus, tàu)
get off
(v phr) xuống (xe bus, tàu, ... )
go away
(v phr) rời khỏi khu vực nào đó
go back (to)
(v phr) quay trở lại...
set off
(v phr) khởi hành (một chuyến đi )
take off
( v phr ) (máy bay) cất cánh
by air /sea/ bus/ car/....
( di chuyển) bằng đường hàng không/ đường biển/ xe bus/ xe hơi/...
on board
trên tàu, máy bay, tàu hoả,...
on foot
đi bộ
on holiday
trong kỳ nghỉ
on schedule
theo lịch
on the coast
trên bãi biển
attract
(v) thu hút
attractive
(adj) hấp dẫn
attraction
(n) sự lôi cuốn, hấp dẫn
back
(n) lưng
(adj) đằng sau
backwards
(adv) về phía sau
choose
(v) chọn
choice
(n) sự lựa chọn
comfort
(n) sự thoải mái
comfortable/ uncomfortable
(adj) thoải mái/ không thoải mái
depart
(v) khởi hành, xuất phát, rời bến
departure
(n) sự khởi hành (xuất bến)
direction
(n) phương hướng
drive
(v) lái (xe)
driver
(n) tài xế, người lái xe
fly
(v) bay
flight
(n) chuyến bay
traveller
(n) khách du lịch
visitor
(n) du khách, khách đến thăm quan
close to
(adj) gần với
famous for
(adj) nổi tiếng (về)
far from
(adj) cách xa (với)
late for
(adj) muộn, trễ....
suitable for
(adj) phù hợp với
arrive at/ in
(v) tới (điểm nào đó)
ask (sb) about
hỏi (ai đó) về....
ask for sth
xin cái gì
look at
(v) nhìn vào
prepare for
chuẩn bị cho....
provide sb with
cung cấp (cho ai) .....
tightly
(adv) chặt
helicopter
(n) trực thăng
cowboy
(n) cao bồi
appointment
(n) cuộc hẹn