1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access
(n) quyền truy cập, sự tiếp cận
conduct
(v) tiến hành, (n) cách cư xử
constant
(adj) liên tục, không thay đổi
crack
(n) vết nứt, (v) làm nứt
device
(n) thiết bị
enclose
(v) bao bọc, kèm theo
grip
(n/v) nắm chặt, sự kiểm soát
halt
(v/n) dừng lại
impending
(adj) sắp xảy ra
influence
(n/v) ảnh hưởng
law
(n) luật pháp
mode
(n) chế độ, cách thức
perspire
(v) đổ mồ hôi
replace
(v) thay thế
snap
(v) bẻ gãy, chụp nhanh
sly
(adj) xảo quyệt
tend
(v) có xu hướng
valid
(adj) hợp lệ, có giá trị
version
(n) phiên bản
whatsoever
(adv) bất kỳ cái gì (nhấn mạnh phủ định)