Unit 2: A closer look 2

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1

grandmother

<p>bà</p>
2

desk

cái bàn

<p>cái bàn</p>
3

uncle

chú, cậu, bác trai

<p>chú, cậu, bác trai</p>
4

chair

ghế

<p>ghế</p>
5

computer

máy tính

6

motorbike

xe máy

<p>xe máy</p>
7

father

bố

<p>bố</p>
8

mother

mẹ

<p>mẹ</p>
9

next to

bên cạnh

<p>bên cạnh</p>
10

behind

đằng sau

<p>đằng sau</p>
11

in

ở trong

<p>ở trong</p>
12

in front of

phía trước

<p>phía trước</p>
13

between

ở giữa

<p>ở giữa</p>
14

under

ở dưới

<p>ở dưới</p>
15

wardrobe

tủ quần áo

<p>tủ quần áo</p>
16

armchair

ghế bành

<p>ghế bành</p>
17

doghouse

chuồng chó

<p>chuồng chó</p>
18

clock

đồng hồ

<p>đồng hồ</p>
19

cap

mũ lưỡi trai

<p>mũ lưỡi trai</p>
20

pillow

cái gối

<p>cái gối</p>
21

bed

cái giường

<p>cái giường</p>
22

behind

phía sau