1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assiduous (adj)
siêng năng/ chuyên cần
tant (n)
trợ lý
teaching assistant (n)
trợ giảng
excellent (adj)
xuất sắc
gifted (adj)
có tài năng
invent (v) e.g: the telephone was invented in 1980
phát minh/ sáng chế e.g: điện thoại được phát minh vào năm 1980
injure (n) e.g: two people were injured in the accident
bị thương e.g: hai người đã bị thương trong vụ tai nạn
import (v)
nhập khẩu
export (v)
xuất khẩu
born (v) e.g: I was born in dong nai province
sinh/ đẻ e.g: tôi được sinh ra ở tỉnh đồng nai
painting (n)
bức tranh/ bức họa
paint (v)
sơn/ vẽ tranh
paint (n)
nước sơn
preference (n) e.g: my preference is tea
sự ưa thích hơn e.g: tôi thích trà hơn
sand (n) (U)
cát
noise (n) e.g: what’s that noise?
tiếng ồn e.g: tiếng ồn đó là gì vậy?
damage (v)
làm hư hỏng/ làm tổn hại
damage (n)
sự tổn hại/ sự hư hỏng
damages (n)
tiền bồi thường
steal (v)
ăn cắp/ ăn trộm
opposite (adj)
đối diện / trước mặt
comparison (n)
sự so sánh
garage (n)
nhà để xe oto/ ga-ra
wood (n) e.g: a piece of wood
gỗ e.g: một mảnh gỗ (U)
fire (n)
lửa/ vụ hỏa hoạn
knock (v)
gõ cửa
knock down (v)
phá dỡ
washing machine (n)
máy giặt
photocopier (n)
máy photo
please start= go ahead (v)
tiến lên/ đi lên phía trước
repair= fix (v)
sửa chữa
iron (v)
là/ ủi
iron (n)
sắt
grass (n)
cỏ (C) bãi cỏ (U)
foreign languages (n)
ngoại ngữ/ tiếng nước ngoài
a period of time
một khoảng thời
loud (adj)
to/ ầm ĩ/ inh ỏi
meeting= appointment (n)
cuộc hẹn
organize= organise (v)
sắp xếp/ tổ chức
arrangement (n)
sự sắp xếp
solution (n)
giải pháp/ đáp