Exhibit(v)(n)
Trưng bày ; đồ vật triển lãm
Exhibition(n)
triển lãm
Tram(n)
xe điện (du lịch)
Traffic jam= traffic congestion (n)
ách tắc giao thông
Dwell= inhabit= reside(v)
cư tản
To solve(v)
giải quyết
Solution= measure(n)
giải pháp
Solvable(adj)
có thể giải quyết
Install= set up (v)
lắp đặt
Installation
sự lắp đặt
Installment
tiền trả góp ( mỗi tháng)
Effectively= productively= effeciently(adv)
có hiệu quả
Operator(n)
ng điều hành
Roof garden(n)
vườn trên mái
Smooth=even=flat=level(adj)
trôi chảy
Rough(adj)
thô
Pedestrian zone = zebra crossing (n)
làn đg dành cho ng đi bộ
Cycle path(n)
làn đường cho xe đạp
Liveable=habitable(adj)
đáng sống có thể sống được
Suburb=outskirts(n)
ngoại ô
Outskirts(adj)
trống rỗng
Renovate= progress(v)
cải tiến hay nâng cấp
Dynamic= vibrant=energetic(adj)
rực rỡ sống động
Govern=control= manage(v)
điều khiển quản lý
Authority(n)
chính quyền
Densely populated (adj)
đông dân
Thinly populated= sparsely populated (adj)
thưa dân
Vary(n)
đa dạng hay biến đổi
Prescribe(v)
kê đơn;quy định ;bắt buộc ;đề xuất
Prescription(n)
đơn thuốc