WORDS OF PEOPLE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

accomplice

kẻ đồng lõa

2
New cards

agent

người đại diện

3
New cards

altruist

người giàu lòng vị tha

4
New cards

amateur

người chơi nghiệp dư

5
New cards

ambidexter

người thuận cả hai tay

6
New cards

ancestor

tổ tiên

7
New cards

antiquary

người chơi đồ cổ

8
New cards

aristocrat

nhà quý tộc

9
New cards

arsonist

kẻ gây hỏa hoạn

10
New cards

artist

nghệ sĩ

11
New cards

Artiste

Nghệ sĩ chuyên nghiệp

12
New cards

Assassin

Kẻ giết người

13
New cards

Autocrat

Kẻ độc tài

14
New cards

Bachelor

Người đàn ông độc thân

15
New cards

Barbarian

Người hoang dã, man rợ

16
New cards

Benefactor

Người hảo tâm

17
New cards

Beneficiary

Người được hưởng lợi

18
New cards

Biblioklept

Kẻ trộm sách

19
New cards

Bibliophile

Người yêu sách

20
New cards

Cannibal

Người ăn thịt đồng loại

21
New cards

Castaway

Người sống sót trong vụ đắm tàu

22
New cards

Civilian

Thường dân

23
New cards

Compere

Người dẫn chương trình

24
New cards

Connoisseur

người am hiểu về một lĩnh vực

25
New cards

Conqueror

Người chinh phục

26
New cards

Contemporary

người cùng thời đại

27
New cards

Culprit

Thủ phạm, kẻ có tội

28
New cards

Cynic

Người hay hoài nghi

29
New cards

Despot

Kẻ chuyên quyền

30
New cards

Eavesdropper

Người nghe trộm

31
New cards

egoist

người ích kỉ

32
New cards

exile

người bị đày

33
New cards

fanatic

người cuồng tín

34
New cards

fugitive

kẻ chạy trốn pháp luật

35
New cards

hermit

nhà ẩn dật

36
New cards

hypocrite

người đạo đức giả

37
New cards

immigrant

người nhập cư

38
New cards

immortal

người bất tử

39
New cards

layman

người không có chuyên môn

40
New cards

linguist

nhà ngôn ngữ học

41
New cards

martyr

Người chết vì nghĩa

42
New cards

mastermind

Kẻ chủ mưu

43
New cards

misogamist

Người ghét kết hôn

44
New cards

misogynist

Người đàn ông ghét phụ nữ

45
New cards

missionary

Nhà truyền giáo

46
New cards

moderator

Người trung gian

47
New cards

monogamist

Người chung thủy

48
New cards

monotheist

Người theo thuyết một thần

49
New cards

non-smoker

Người không hút thuốc lá

50
New cards

novice

Người học việc