1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
阿姨
N
āyí
Cô,dì
哎
Ptc
āi
Chào ôi
唉
Ptc
āi
Hừ
愛
N
ài
Yêu
愛情
N
àqíng
Tình yêu
愛惜
Vst
àixī
Yêu quý, quý trọng
愛心
N
àixīn
Trái tim
安定
Vs
āndìng
Ổn định, yên ổn
安排
V
ānpái
Sắp đặt, sắp xếp
安心
ānxīn
(Vs) rắp tâm, mưu tính
按
àn
(Prep) theo, dựa vào
按照
ànzhào
(Prep) dựa theo, căn cứ theo
巴士
bāshì
(N) xe buýt
把握
bǎwò
(V) cầm, nắm
白
bái
(Vs) trắng
(Adv) vô ích
白菜
báicài
(N) cải trắng
白天
báitiān
(N) ban ngày
擺
bài
(V) bày biện, xếp đặt
百貨公司
bǎihuògōngsī
(N) công tỷ bách hóa
班機
bānjī
(N) chuyến bay
搬家
bānjiā
(V-sep) dọn nhà, chuyển nhà
辦
bàn
(V): xử lý, lo liệu
辦理
bànlǐ
(v) giải quyết, thực hiện
半天
bàntiān
(N) nửa ngày
半夜
bànyè
(0): nửa đêm
幫助
bàngzhū
(V) giúp đỡ
榜樣
bǎngyàng
(N) tấm gương
棒
bàng
(Vs) tốt ,giỏi
包
bāo
(v) bao lại, gói lại
包含
bảo hành
(Vst) bao hàm, hàm chứa
寶貝
Bǎobèi
[N) bảo bối, cục cưng
寶貴
bǎoguì
(Vs) quý giá, quý báo
保護
bǎohù
(V) bảo vệ, giữ gìn
保守
bǎoshǒu
(Vs) tuân theo, tuân thủ
保養
[bǎoyǎng]
bảo dưỡng, chăm sóc
保證
[bǎozhèng]
(N) vật làm tin; vật bảo đảm
(V) cam đoan; bảo đảm
抱
[bào]
(v) bế; bồng; ẵm; ôm
抱怨
[bàoyuàn]
(V) oán giận; oán trách
報名
[bàomíng]
(V-sep) đăng ký; ghi tên
背包
[Bēibāo]
(N ) balo
北方
[běifāng]
(N) phương bắc; miền bắc; phía bắc
被動
[bèidòng]
(adj) bị động
背後
[bèihòu]
(N) lưng; phía sau; đằng sau
背景
[bèijǐng]
(N) phông nền; bối cảnh (điện ảnh)
輩子
[bèizi]
(N) cuộc đời