b1 level 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

阿姨

N

āyí

Cô,dì

2
New cards

Ptc

āi

Chào ôi

3
New cards

Ptc

āi

Hừ

4
New cards

N

ài

Yêu

5
New cards

愛情

N

àqíng

Tình yêu

6
New cards

愛惜

Vst

àixī

Yêu quý, quý trọng

7
New cards

愛心

N

àixīn

Trái tim

8
New cards

安定

Vs

āndìng

Ổn định, yên ổn

9
New cards

安排

V

ānpái

Sắp đặt, sắp xếp

10
New cards

安心

ānxīn

(Vs) rắp tâm, mưu tính

11
New cards

àn

(Prep) theo, dựa vào

12
New cards

按照

ànzhào

(Prep) dựa theo, căn cứ theo

13
New cards

巴士

bāshì

(N) xe buýt

14
New cards

把握

bǎwò

(V) cầm, nắm

15
New cards

bái

(Vs) trắng

(Adv) vô ích

16
New cards

白菜

báicài

(N) cải trắng

17
New cards

白天

báitiān

(N) ban ngày

18
New cards

bài

(V) bày biện, xếp đặt

19
New cards

百貨公司

bǎihuògōngsī

(N) công tỷ bách hóa

20
New cards

班機

bānjī

(N) chuyến bay

21
New cards

搬家

bānjiā

(V-sep) dọn nhà, chuyển nhà

22
New cards

bàn

(V): xử lý, lo liệu

23
New cards

辦理

bànlǐ

(v) giải quyết, thực hiện

24
New cards

半天

bàntiān

(N) nửa ngày

25
New cards

半夜

bànyè

(0): nửa đêm

26
New cards

幫助

bàngzhū

(V) giúp đỡ

27
New cards

榜樣

bǎngyàng

(N) tấm gương

28
New cards

bàng

(Vs) tốt ,giỏi

29
New cards

bāo

(v) bao lại, gói lại

30
New cards

包含

bảo hành

(Vst) bao hàm, hàm chứa

31
New cards

寶貝

Bǎobèi

[N) bảo bối, cục cưng

32
New cards

寶貴

bǎoguì

(Vs) quý giá, quý báo

33
New cards

保護

bǎohù

(V) bảo vệ, giữ gìn

34
New cards

保守

bǎoshǒu

(Vs) tuân theo, tuân thủ

35
New cards

保養

[bǎoyǎng]

bảo dưỡng, chăm sóc

36
New cards

保證

[bǎozhèng]

(N) vật làm tin; vật bảo đảm

(V) cam đoan; bảo đảm

37
New cards

[bào]

(v) bế; bồng; ẵm; ôm

38
New cards

抱怨

[bàoyuàn]

(V) oán giận; oán trách

39
New cards

報名

[bàomíng]

(V-sep) đăng ký; ghi tên

40
New cards

背包

[Bēibāo]

(N ) balo

41
New cards

北方

[běifāng]

(N) phương bắc; miền bắc; phía bắc

42
New cards

被動

[bèidòng]

(adj) bị động

43
New cards

背後

[bèihòu]

(N) lưng; phía sau; đằng sau

44
New cards

背景

[bèijǐng]

(N) phông nền; bối cảnh (điện ảnh)

45
New cards

輩子

[bèizi]

(N) cuộc đời