1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
proportion
(n) tỉ lệ
advancement
(n) sự hướng tới, sự tiến bộ
tertiary education = university
(n) giáo dục đại học
degree
(n) bằng, chứng chỉ
supplement
(v) bù đắp
discipline
(n) ngành nghề / kỉ luật
symbiosis
(n) sự kết hợp, cộng sinh
intellect
(n) trí tuệ
craftsmanship
(n) tay nghề, sự khéo léo
automate
(v) tự động hoá
automatic
(a) tự động
augment
(v) cải thiện, tăng lên
stimulate
(v) kích thích
stimulating = thought - provoking
(a) gây kích thích tư duy
appreciate
(v) biết ơn, quý trọng
take for granted
(v) ko biết quý trọng
hands - on
(a) thực hành
hands - on lesson
(n) bài học thực hành
theoretical
(a) lý thuyết
resistible
(a) có thể cưỡng lại
irresistible
(a) ko thể cưỡng lại
vocational
(a) nghề nghiệp
vocational school
(n) trường nghề
drop out
(v) bỏ học
dropout
(n) người bỏ học
dawn on sb
(v) chợt ngộ ra
dawn
(n) bình minh
forge ahead with = carry on
(v) tiến hành