tuan 8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

venue

địa điểm tổ chức

2
New cards

take a proactive approach

chủ động giải quyết vấn đề

3
New cards

take something for granted

xem điều gì là hiển nhiên, coi thường điều gì

4
New cards

pay a visit

thăm

5
New cards

give priority

ưu tiên

6
New cards

throw a party

tổ chức tiệc

7
New cards

make a speech

phát biểu

8
New cards

pay somebody a compliment

khen ai đó

9
New cards

go blank

đầu óc trống rỗng, quên mất

10
New cards

take precautions

thực hiện biện pháp phòng ngừa

11
New cards

cram

nhồi nhét

12
New cards

shaky

run rẩy, không vững chắc

13
New cards

courage

lòng can đảm

14
New cards

subsidise/ subsidize

trợ cấp, tài trợ

15
New cards

do the trick

đạt được mục đích, hiệu quả

16
New cards

solitude

sự cô độc

17
New cards

penetrate

thâm nhập

18
New cards

clash

sự xung đột

19
New cards

long for

khao khát, mong muốn

20
New cards

stand on one’s own feet

tự lập

21
New cards

a pillar of strength

chỗ dựa vững chắc

22
New cards

vendor

người bán hàng

23
New cards

savour

thưởng thức

24
New cards

akin

tương tự, giống như

25
New cards

axe

bỏ, sa thải

26
New cards

spark

kích thích, dấy lên

27
New cards

invariably

luôn luôn, nhất định

28
New cards

make up for

bù đắp, đền bù

29
New cards

impulsively

một cách bốc đồng

30
New cards

scatter

rải rác, phân tán

31
New cards

scold

la mắng

32
New cards

solely

duy nhất

33
New cards

stubbornness

sự bướng bỉnh

34
New cards

lend an ear to

lắng nghe

35
New cards

put a stop to st

chấm dứt, ngừng lại

36
New cards

strike a balance

đạt được sự cân bằng

37
New cards

set the tone for something

tạo bầu không khí

38
New cards

afloat

nổi, duy trì được tình trạng ổn định

39
New cards

telecommuting

làm việc từ xa

40
New cards

account balance

số dư tài khoản

41
New cards

redo

làm lại

42
New cards

intimidating

đáng sợ

43
New cards

transcribe

chép lại, phiên âm

44
New cards

stuff

đồ đạc

45
New cards

temporary

tạm thời

46
New cards

plough

cái cày

47
New cards

misinterpret

hiểu sai

48
New cards

therapeutic

mang lại cảm giác thư thái

49
New cards

disparity

sự chênh lệch, bất bình đẳng