1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(Doing) chore
(Làm) việc nhà, việc vặt
Grateful (adj)
Biết ơn
Take responsibility (for)
Chịu trách nhiệm
Bond (n)
Sự gắn bó, liên kết
‘Gratitude (n)
Sự biết ơn, lòng biết ơn
‘Manner (n)
Tác phong, cách ứng xử
‘Spotlessly (adv)
Không tì vết
‘Truthful (adj)
Trung thực
E’mission (n)
Sự thải ra