1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Dynamics
Năng động (n)
Structure
Cấu trúc (n)
Single-parent household
Gia đình đơn thân (n)
Social stigma
Kỳ thị xã hội (n)
Inclusive
Bao gồm (adj)
Development
Phát triển (n)
Effective
Hiệu quả (adj)
Self-esteem
Tự tin (n)
Resilience
Khả năng phục hồi (n)
Consistent
Nhất quán (adj)
Dual-income
Thu nhập kép (n)
Responsibility
Trách nhiệm (n)
Emotional development
Sự phát triển cảm xúc (n)
Childcare services
Dịch vụ chăm sóc trẻ em (n)
Time management
Sự quản lý thời gian (n)
Facilitate
Tạo điều kiện (v)
Face-to-face interaction
Tương tác trực tiếp (n)
Minimize
Giảm thiểu (v)
Boundary
Ranh giới (n)
Prioritize
Ưu tiên (v)
Unprecedented
Chưa từng có (adj)
Online safety
An toàn trực tuyến (n)
Digital literacy
Sự hiểu biết kỹ thuật số (n)
Inappropriate content
Nội dung không phù hợp (n)
Monitor
Giám sát (v)