1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
apprehensive = concerned = anxious
(adj) lo lắng, sợ hãi
circumstance = situation = condition
(n) điều kiện, hoàn cảnh, tình huống
condition =
(n) điều kiện, tình cảnh, tình thế
due to = because of = owing to
(prep) bởi vì
fluctuate
(v) dao động, biến động tăng giảm
get out of
(v) từ bỏ, rời bỏ, tránh né, mất, bỏ
indicator
(n)
lease
(n) hợp đồng cho thuê, (v) thuê, cho thuê
lock into
(v): nhốt, giam; ràng buộc chặt, không thể thay đổi
occupy
(v) sỡ hữu, chiếm lĩnh, chiếm giữ
option
(n) sự lựa chọn
subject to
(adj): lệ thuộc vào, tùy theo; tuân thủ