1/3
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Pháp luật, quy định mà mọi người phải tuân theo
法律 (fǎlǜ) – pháp luật
法: luật + 律: quy tắc
Người cầm cân nảy mực, xử án trong tòa
法官 (fǎguān) – thẩm phán
法: luật + 官: quan chức
ơi diễn ra các phiên tòa, nơi xử lý pháp luật
法院 (fǎyuàn) – tòa án
法: luật + 院: viện, cơ quan
Người mặc vest, biện hộ trước tòa
律师 (lǜshī) – luật sư
律: luật + 师: chuyên gia