1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
January
(n): tháng Một

clean
(v/adj): dọn dẹp, sạch sẽ

gathering
(n): sự tụ hợp, cuộc hội họp

everybody
(n): mọi người
money
(n): tiền

interesting
(adj): thú vị

anything
(n): bất cứ cái gì
break
(v): phá vỡ

wear
(v): mặc

celebrate
(v): kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm

firework
(n): pháo hoa

furniture
(n): đồ nội thất

fun
(n): niềm vui

wish
(v): ước

peach flower
(n.phr): hoa đào

rice
(n): cơm

spring
(n): mùa xuân

coming
(adj): sắp tới
sell
(v): bán

shine
(v): chiếu sáng

smile
(v): cười

shy
(adj): nhút nhát, ngại ngùng

cheek
(n): má

relative
(n): họ hàng

visit
(v): đi thăm

raincoat
(n): áo mưa

quiet
(adj): yên tĩnh

knock
(v): gõ cửa

housework
(v): việc nhà

fight
(v): chiến đấu

behave
(v): cư xử
sweets
(n): đồ ngọt

fruit
(n): trái cây

sugar
(n): đường

decorate
(v): trang trí

free time
(n.phr): thời gian rảnh

activity
(plr.n): hoạt động

traditional
(adj): truyền thống

ice cream
(n): kem

cucumber
(n): dưa chuột

cheese
(n): phô mai

bread
(n): bánh mì

December
(n): tháng Mười hai

life
(n): cuộc sống
succeed
(v): thành công
Japan
(n): Nhật Bản

coin
(n): đồng xu

Spain
(n): Tây Ban Nha

Switzerland
(n): Thuỵ Sĩ

midnight
(n): nửa đêm

grandparents
(n): ông bà

give
(v): đưa cho

custom
(n): phong tục
lucky
(adj): may mắn

employee
(n): nhân viên

throw
(v): ném

permission
(n): sự cho phép

run
(v): chạy

noise
(n): tiếng ồn

shelf
(n): cái kệ

thirsty
(adj): khát nước

bedroom
(n): phòng ngủ

balloon
(n): bóng bay

hang
(v): treo

guess
(v): đoán

tree house
(n.phr): nhà trên cây
