Bình: U6: Our Tet holiday

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1

January

(n): tháng Một

<p>(n): tháng Một</p>
2

clean

(v/adj): dọn dẹp, sạch sẽ

<p>(v/adj): dọn dẹp, sạch sẽ</p>
3

gathering

(n): sự tụ hợp, cuộc hội họp

<p>(n): sự tụ hợp, cuộc hội họp</p>
4

everybody

(n): mọi người

5

money

(n): tiền

<p>(n): tiền</p>
6

interesting

(adj): thú vị

<p>(adj): thú vị</p>
7

anything

(n): bất cứ cái gì

8

break

(v): phá vỡ

<p>(v): phá vỡ</p>
9

wear

(v): mặc

<p>(v): mặc</p>
10

celebrate

(v): kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm

<p>(v): kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm</p>
11

firework

(n): pháo hoa

<p>(n): pháo hoa</p>
12

furniture

(n): đồ nội thất

<p>(n): đồ nội thất</p>
13

fun

(n): niềm vui

<p>(n): niềm vui</p>
14

wish

(v): ước

<p>(v): ước</p>
15

peach flower

(n.phr): hoa đào

<p>(n.phr): hoa đào</p>
16

rice

(n): cơm

<p>(n): cơm</p>
17

spring

(n): mùa xuân

<p>(n): mùa xuân</p>
18

coming

(adj): sắp tới

19

sell

(v): bán

<p>(v): bán</p>
20

shine

(v): chiếu sáng

<p>(v): chiếu sáng</p>
21

smile

(v): cười

<p>(v): cười</p>
22

shy

(adj): nhút nhát, ngại ngùng

<p>(adj): nhút nhát, ngại ngùng</p>
23

cheek

(n): má

<p>(n): má</p>
24

relative

(n): họ hàng

<p>(n): họ hàng</p>
25

visit

(v): đi thăm

<p>(v): đi thăm</p>
26

raincoat

(n): áo mưa

<p>(n): áo mưa</p>
27

quiet

(adj): yên tĩnh

<p>(adj): yên tĩnh</p>
28

knock

(v): gõ cửa

<p>(v): gõ cửa</p>
29

housework

(v): việc nhà

<p>(v): việc nhà</p>
30

fight

(v): chiến đấu

<p>(v): chiến đấu</p>
31

behave

(v): cư xử

32

sweets

(n): đồ ngọt

<p>(n): đồ ngọt</p>
33

fruit

(n): trái cây

<p>(n): trái cây</p>
34

sugar

(n): đường

<p>(n): đường</p>
35

decorate

(v): trang trí

<p>(v): trang trí</p>
36

free time

(n.phr): thời gian rảnh

<p>(n.phr): thời gian rảnh</p>
37

activity

(plr.n): hoạt động

<p>(plr.n): hoạt động</p>
38

traditional

(adj): truyền thống

<p>(adj): truyền thống</p>
39

ice cream

(n): kem

<p>(n): kem</p>
40

cucumber

(n): dưa chuột

<p>(n): dưa chuột</p>
41

cheese

(n): phô mai

<p>(n): phô mai</p>
42

bread

(n): bánh mì

<p>(n): bánh mì</p>
43

December

(n): tháng Mười hai

<p>(n): tháng Mười hai</p>
44

life

(n): cuộc sống

45

succeed

(v): thành công

46

Japan

(n): Nhật Bản

<p>(n): Nhật Bản</p>
47

coin

(n): đồng xu

<p>(n): đồng xu</p>
48

Spain

(n): Tây Ban Nha

<p>(n): Tây Ban Nha</p>
49

Switzerland

(n): Thuỵ Sĩ

<p>(n): Thuỵ Sĩ</p>
50

midnight

(n): nửa đêm

<p>(n): nửa đêm</p>
51

grandparents

(n): ông bà

<p>(n): ông bà</p>
52

give

(v): đưa cho

<p>(v): đưa cho</p>
53

custom

(n): phong tục

54

lucky

(adj): may mắn

<p>(adj): may mắn</p>
55

employee

(n): nhân viên

<p>(n): nhân viên</p>
56

throw

(v): ném

<p>(v): ném</p>
57

permission

(n): sự cho phép

<p>(n): sự cho phép</p>
58

run

(v): chạy

<p>(v): chạy</p>
59

noise

(n): tiếng ồn

<p>(n): tiếng ồn</p>
60

shelf

(n): cái kệ

<p>(n): cái kệ</p>
61

thirsty

(adj): khát nước

<p>(adj): khát nước</p>
62

bedroom

(n): phòng ngủ

<p>(n): phòng ngủ</p>
63

balloon

(n): bóng bay

<p>(n): bóng bay</p>
64

hang

(v): treo

<p>(v): treo</p>
65

guess

(v): đoán

<p>(v): đoán</p>
66

tree house

(n.phr): nhà trên cây

<p>(n.phr): nhà trên cây</p>