1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Be full of energy
Đầy năng lượng
develop healthy habits
Xây dựng các thói quen lành mạnh
Do squats
Tập các bài tập hạ thấp mông
Do star jumps
Nhảy dang tay chân
Fall asleep
Buồn ngủ
Get rid of
Loại bỏ
Give off
Toả ra,phát ra
Have a balanced diet
Có chế độ ăn uống cân bằng
Pay attention to
Chú ý tới
Run on the spot
Chạy tại chỗ
Stay up late
Thức khuya
Suffer from
Chịu đựng
Take regular exercise
Tập thể dục thường xuyên
work out
Tập thể dục
Food label
Nhãn thực phẩm
infectious diseases
Bệnh truyền nhiễm
Living organism
Sinh vật sống
Expect(v)
Kỳ vọng
Expectancy(n)
Tình trạng trông mong, triển vọng
Healthy(n)
Sức khoẻ
Healthily(adv)
Khoẻ mạnh, lành mạnh
Unhealthy(adj)
Không khoẻ mạnh, lành mạnh
infectious(adj)
Truyền nhiễm
Repeat(v)
Lặp lại