[DSAT] VOCAB SET 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

innocuous

vô hại, không gây nguy hiểm.

2
New cards

involuntarily

vô tình

3
New cards

lackadaisical

thiếu nhiệt tình hoặc lười biếng

4
New cards

lax

sự lỏng lẻo, không chặt chẽ,không cẩn thận

5
New cards

litigious

kiện tụng, thích kiện, thích tranh chấp

6
New cards

misconduct

hành vi sai trái, hành vi không đúng đắn

7
New cards

monotonous

đơn điệu, đều đều, buồn tẻ

8
New cards

mystify

làm bối rối, làm khó hiểu, hoặc làm hoang mang

9
New cards

negligence

sự cẩu thả, sự lơ là, hoặc sự bất cẩn.

10
New cards

nomad

dân du mục hoặc người sống nay đây mai đó.

11
New cards

nonchalant

thờ ơ, lãnh đạm, hờ hững

12
New cards

palliative

biện pháp giải quyết tạm thời; biện pháp có tính "chữa cháy

13
New cards

partisan

người ủng hộ một phe phái nào đó

14
New cards

Partisanship

chủ nghĩa đảng phái

15
New cards

pedestrian

tẻ nhạt, tầm thường, không có gì đặc biệt. 

16
New cards

perquisite

khoản phụ cấp, lợi ích mà người lao động được hưởng thêm

17
New cards

Phlegmatic

Không dễ bị kích động, lạnh lùng

18
New cards

Pragmatic

Thực tế, thực dụng

19
New cards

Prescient

tiên tri, chỉ khả năng nhận biết hoặc dự đoán trước tương lai một cách chính xác.

20
New cards

Prevail

thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành hoặc phổ biến.

21
New cards

Prophetic

tiên tri, đoán trước, nói trước, hoặc liên quan đến nhà tiên tri

22
New cards

Prudent

cẩn trọng, khôn ngoan, sáng suốt.

23
New cards

Recant

từ bỏ , từ bỏ , chối bỏ , rút ​​lại

24
New cards

Refuge

nơi trú ẩn, nơi ẩn náu, nơi lánh nạn, hoặc nơi nương tựa

25
New cards

Remorse

sự hối hận, ăn năn, hoặc hối lỗi

26
New cards

Restrain

kiềm chế, ngăn chặn, hoặc hạn chế một hành động, cảm xúc,

27
New cards

Retraction

sự rút lui

28
New cards

Rival

đối thủ

29
New cards

Secluded

vắng vẻ, hẻo lánh, biệt lập

30
New cards

Seditious

kích động nổi loạn", "dấy loạn", hoặc "phản loạn"

31
New cards

Serene

yên bình, thanh bình, thanh thản

32
New cards

Shrewd

khôn ngoan, sắc sảo, tinh khôn

33
New cards

Spontaneous

tự phát, tự nhiên, không có sự chuẩn bị trước, hoặc bốc đồng.

34
New cards