Thẻ ghi nhớ: THE DECLINE AND FALL OF CLAUDINE GAY | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

Revelation of plagiarism

Sự tiết lộ hành vi đạo văn

2
New cards

allegation of plagiarism

cáo buộc đạo văn

3
New cards

accusation of plagiarism

lời buộc tội đạo văn

4
New cards

evidence of plagiarism

bằng chứng đạo văn

5
New cards

charge of academic dishonesty

cáo buộc gian lận học thuật

6
New cards

intellectual theft

ăn cắp sở hữu trí tuệ (cách nói mạnh)

7
New cards

unauthorized copying

sao chép không được phép

8
New cards

keep surfacing=emerge, come to light, resurface

tiếp tục xuất hiện, tiếp tục bị lộ ra (thường dùng cho thông tin xấu, tiêu cực)

9
New cards

The latest allegations

các cáo buộc mới nhất

10
New cards

a conservative outlet

một cơ quan truyền thông bảo thủ (nghiêng về chính trị cánh hữu)

11
New cards

provost

trưởng khoa hoặc phó hiệu trưởng phụ trách học thuật (trong đại học, đặc biệt ở Mỹ

12
New cards

interim basis

tạm thời, trong thời gian chờ người kế nhiệm chính thức

13
New cards

on an interim basis

một cách tạm thời, trên cơ sở lâm thời

14
New cards

to step down

từ chức

15
New cards

attack on

tấn công vào

16
New cards

assailed

công kích dữ dội

17
New cards

condemning the violence

lên án bạo lực

18
New cards

disavowing a statement

từ chối công nhận một phát ngôn

19
New cards

congresswoman

nữ nghị sĩ Mỹ

20
New cards

dismal performance

màn trình diễn quá tệ

21
New cards

a congressional hearing

phiên điều trần quốc hội

22
New cards

antisemitism on campus

bài Do Thái trong đại học

23
New cards

genocide of Jews

tội diệt chủng người Do Thái

24
New cards

amid the blowback

giữa phản ứng ngược, dư luận gay gắt

25
New cards

Harvard's faculty rallied

giảng viên đoàn kết / đứng về một phía

26
New cards

butt out, went the feeling

cảm giác chung là "biến đi" informal idiom

27
New cards

in effect

trên thực tế

28
New cards

a diversity hire

người được tuyển vì chính sách đa dangj, bù nhìn

29
New cards

plagiarism accusations

các cáo buộc đạo văn

30
New cards

conservative activist

nhà hoạt động bảo thủ

31
New cards

lifting phrases

sao chép cụm từ

32
New cards

Harvard's board

hội đồng quản trị của Harvard

33
New cards

been notified of separate allegations

đã được thông báo về các cáo buộc khác

34
New cards

a few instances of inadequate citation

một vài chỗ trích dẫn thiếu/chưa chuẩn

35
New cards

file a complaint/lawsuit

nộp đơ khiếu nại / kiện

36
New cards

predecessors

người tiền nhiệm

37
New cards

lifted lines

câu trích sao chép

38
New cards

lack proper attribution

thiếu dẫn nguồn đúng quy cách

39
New cards

face serious transgressions:

: đối mặt với những sai lầm nghiêm trọng

40
New cards

egregious

nghiêm trọng (thường về đạo đức, lỗi rõ ràng)

41
New cards

fabricated

nguỳa tạo (số liệu)

42
New cards

incur penalties

chịu hình phạt

43
New cards

from academic probation to expulsion

từ cảnh cảnh cảo đến buồc thôi học

44
New cards

sloppy

cẩu thả

45
New cards

scrutiny

sự giám sát / soi xét

46
New cards

prime time

sự chuẩn bị để lên sóng / ra trước công chúng

47
New cards

disastrous congressional testimony

buổi điều trần thảm hại trước quốc hội

48
New cards

better vetted

được thẩm tra kỹ hơn

49
New cards

an axe to grind

ác cảm, thù hằn cá nhân

50
New cards

media-savvy

thành thạo truyền thông

51
New cards

talk up academic integrity

tuyên truyền, nâng cao hình ảnh về tính trung thực học thuật

52
New cards

resign amid scandal

từ chức giữa bê bối