1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
board up
Bịt kín (cửa, cửa sổ, ...) bằng gỗ, kim loại, ...
close up
đóng cửa ,hết giờ làm
come out
Bị xoá, bị tẩy dung để chỉ hành động làm sạch một thứ hay một vật gì đó
lộ ra
cut out
cắt ra, giảm bớt (những j ko tốt cho sk)
fix up
sửa chữa
knock/pull/tear down
phá hủy
pile up
chất đống
prop up sth
hậu thuẫn về tài chính/quân sự
chống đỡ
put in
để vào vị trí, đề nghị
put together, club together
ghép vào
put up
dựng lên, cho ở nhờ
spread out
dàn trải
take down
lấy xuống, ghi chép
water down
cho gì vào để làm giảm bớt, dịu đi, yếu đi, loãng ra
nói giảm nới tránh
wear down
làm hư mòn(vật)
hao hụt, kiệt sức(ngừoi)
a home from home
nơi thân mật ấm cúng như ở nhà
blot on the landscape
cái làm mất mỹ quan chung
commuter belt
khu vực vành đai, ngoại thành thành phố lớn
concrete jungle
khu vực toàn nhà bê tông gần nhau (xấu)
home sweet home
nhà là nơi tuyệt nhất
in the sticks
ở vùng xa thành thị
make yourself at home
cứ tự nhiên như ở nhà
on the street
Không có nơi ở
on the town
tận hưởng buổi tối ở trong quán bar, club, rạp chiếu phim, ...
satellite town
thành phố phụ thuộc vào thành phố khác lớn hơn