Thẻ ghi nhớ: Destination C1&C2 Unit 16 - Phrasal Verbs & Idioms | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

board up

Bịt kín (cửa, cửa sổ, ...) bằng gỗ, kim loại, ...

2
New cards

close up

đóng cửa ,hết giờ làm

3
New cards

come out

Bị xoá, bị tẩy dung để chỉ hành động làm sạch một thứ hay một vật gì đó

lộ ra

4
New cards

cut out

cắt ra, giảm bớt (những j ko tốt cho sk)

5
New cards

fix up

sửa chữa

6
New cards

knock/pull/tear down

phá hủy

7
New cards

pile up

chất đống

8
New cards

prop up sth

hậu thuẫn về tài chính/quân sự

chống đỡ

9
New cards

put in

để vào vị trí, đề nghị

10
New cards

put together, club together

ghép vào

11
New cards

put up

dựng lên, cho ở nhờ

12
New cards

spread out

dàn trải

13
New cards

take down

lấy xuống, ghi chép

14
New cards

water down

cho gì vào để làm giảm bớt, dịu đi, yếu đi, loãng ra

nói giảm nới tránh

15
New cards

wear down

làm hư mòn(vật)

hao hụt, kiệt sức(ngừoi)

16
New cards

a home from home

nơi thân mật ấm cúng như ở nhà

17
New cards

blot on the landscape

cái làm mất mỹ quan chung

18
New cards

commuter belt

khu vực vành đai, ngoại thành thành phố lớn

19
New cards

concrete jungle

khu vực toàn nhà bê tông gần nhau (xấu)

20
New cards

home sweet home

nhà là nơi tuyệt nhất

21
New cards

in the sticks

ở vùng xa thành thị

22
New cards

make yourself at home

cứ tự nhiên như ở nhà

23
New cards

on the street

Không có nơi ở

24
New cards

on the town

tận hưởng buổi tối ở trong quán bar, club, rạp chiếu phim, ...

25
New cards

satellite town

thành phố phụ thuộc vào thành phố khác lớn hơn