Từ vựng N3 - 6.1 6.2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

当たり前 - あたりまえ

Dĩ nhiên, đương nhiên

2
New cards

もちろん

Tất nhiên

3
New cards

当然 - とうぜん

Đương nhiên

4
New cards

ほとんど

Hầu như

5
New cards

大体 - だいたい

Đại khái

6
New cards

かなり

Khá, tương đối

7
New cards

ずいぶん

Đáng kể

8
New cards

非常に - ひじょうに

Vô cùng, cực kì

9
New cards

大変に - たいへんに

Vô cùng, rất

10
New cards

もっと

Hơn nữa

11
New cards

すっかり

Toàn bộ, hoàn toàn

12
New cards

いっぱい

Đầy

13
New cards

けっこん

Khá, tương đối

14
New cards

だいぶ

Nhiều, rất, cực kỳ

15
New cards

ぴったり

Vừa vặn, đúng

16
New cards

たいてい

Hầu như, thường

17
New cards

突然 - とつぜん

Đột nhiên

18
New cards

同時に - どうじに

Cùng lúc

19
New cards

前もっと - まえもっと

Trước

20
New cards

すぐに

Ngay lập tức

21
New cards

もうすぐ

Sắp

22
New cards

ずっと

Suốt, nhiều

23
New cards

相変わらず - あいかわれず

Như mọi khi, vẫn vậy

24
New cards

次々に - つぎつぎに

Lần lượt

25
New cards

やはり

Quả nhiên, vẫn

26
New cards

きっと

Chắc chắn

27
New cards

ぜひ

Nhất định

28
New cards

なるべく

Cố gắng nếu có thể

29
New cards

うっかり

Lơ đễnh

30
New cards

つい

Vô ý

31
New cards

思わず - おもわず

Bất giác

32
New cards

案外 - あんがい

Không ngờ đến

33
New cards

もしかすると - もしかしたら - もしかして

Có lẽ

34
New cards

まさか

Không lẽ

35
New cards

どんどん

Dần dần

36
New cards

ますます

Càng ngày

37
New cards

やっと

Cuối cùng, vừa đủ

38
New cards

とうとう

Sau cuối cùng

39
New cards

ついに

Cuối cùng, sau tất cả

40
New cards

ほっと

Thở phào, nhẹ nhõm

41
New cards

のんびり

Thong thả

42
New cards

実は - じつは

Thực ra là