1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
当たり前 - あたりまえ
Dĩ nhiên, đương nhiên
もちろん
Tất nhiên
当然 - とうぜん
Đương nhiên
ほとんど
Hầu như
大体 - だいたい
Đại khái
かなり
Khá, tương đối
ずいぶん
Đáng kể
非常に - ひじょうに
Vô cùng, cực kì
大変に - たいへんに
Vô cùng, rất
もっと
Hơn nữa
すっかり
Toàn bộ, hoàn toàn
いっぱい
Đầy
けっこん
Khá, tương đối
だいぶ
Nhiều, rất, cực kỳ
ぴったり
Vừa vặn, đúng
たいてい
Hầu như, thường
突然 - とつぜん
Đột nhiên
同時に - どうじに
Cùng lúc
前もっと - まえもっと
Trước
すぐに
Ngay lập tức
もうすぐ
Sắp
ずっと
Suốt, nhiều
相変わらず - あいかわれず
Như mọi khi, vẫn vậy
次々に - つぎつぎに
Lần lượt
やはり
Quả nhiên, vẫn
きっと
Chắc chắn
ぜひ
Nhất định
なるべく
Cố gắng nếu có thể
うっかり
Lơ đễnh
つい
Vô ý
思わず - おもわず
Bất giác
案外 - あんがい
Không ngờ đến
もしかすると - もしかしたら - もしかして
Có lẽ
まさか
Không lẽ
どんどん
Dần dần
ますます
Càng ngày
やっと
Cuối cùng, vừa đủ
とうとう
Sau cuối cùng
ついに
Cuối cùng, sau tất cả
ほっと
Thở phào, nhẹ nhõm
のんびり
Thong thả
実は - じつは
Thực ra là