1/93
bài 6-b15
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
엽서
bưu thiếp
소포
bưu kiện
봉투
phong bì
우표
tem
등기 / 항구편
gửi bảo đảm / gửi bằng đường hàng không
옆집 친구
hàng xóm
소소하다
nhỏ nhoi
밉다
đáng ghét
착하다
tốt bụng
그래도 / 그러면서 / 그렇지 않아도/ 그동안
dù vậy / vừa ( đồng thời) / không thế thì / trong tgian qua
이사하다
chuyển nhà
보고하다
báo cáo
신입생
sinh viên mới
진심
chân thành
소식 / 대회
tin tức / đại hội
취직하다
tìm được việc
학격하다
đỗ đạt
한턱하다
chiêu đãi
개각하다
khai giảng
고장 나다
hỏng,hư
깨지다
vỡ,bể
무제를 재다
cân
모범택시
taxi cao cấp
환승역
ga trung chuyển
갈아타는 곳
nơi đổi tuyến
방면
hướng
노선도
bản đồ lộ trình
골목
ngõ,hẻm
모통이
góc đường
건널목
nơi giao nhau giữa đường bộ và đường sắt
삼(사)거리
ngã 3 (4)
우회전 / 죄회전하다
rẽ trái / phải
직진하다 = 곧장하다
đi thẳng
쪽가다
đi miết
지나가다
đi qua,vượt qua
건너가다
đi băng qua
유턴하다
quay đầu (xe)
나가다 / 나오다
đi ra ( xa người nói / gần người nói)
담요
chăn mềm
배달원
nhân viên giao hàng
색연필
bút chì màu
가렵다
ngứa
보관하다 / 검사하다
bảo quản/ kiểm tra
붓다
sưng
부러지다
bị gãy (tay,chân)
복용
uống thuốc
냄비
따갑다
nhức/buốt
유지하다
duy trì
약을 바르다
bôi thuốc
재채기하다
hắt xì
서류
tài liệu
안전하다
an toàn
시내 / 시외전화
đt nội hạt / liên tỉnh
통화하다
nói chuyện điện thoại
자리에 없다 / 자리에 안 계시다
không có mặt / có mặt
연결하다
kết nối
번호를 누르다
bấm số
별표 / 우물 정자
phím sao / phím thăng
문자 메시지가 오다
có tn
전화기를 끄다
tắt đt
진동으로 하다
chế độ rung
배터리가 나가다
hết pin
잠시 / 곧 / 아까
tạm thời / lập tức / lúc nãy
예약하다
đặt trước
느리다 / 빠르다
chậm / nhanh
대해서
đối với
취소하다 / 확인하다
hủy bỏ / xác nhận
무선망
자리를 비우다
연결을 끊다
무음 모드
복사하다
명상하다
충전하다 (충전기)
멜로/ 코미디/ 오락/ 예순 영화
영화 제목
연기하다 (연기력)
상영하다/ 개봉하다
장면 / 주인공
장르
속사하다 / 지루하다
외롭다/ 우울하다
웃기다 / 놀라다
신나다 / 졸리다
화니다 / 그립다
상상하다
소중하다
매진 / 인기
전쟁쟁