TỪ VỰNG SƠ CẤP 2 (2)

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/93

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

bài 6-b15

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

94 Terms

1
New cards

엽서

bưu thiếp

2
New cards

소포

bưu kiện

3
New cards

봉투

phong bì

4
New cards

우표

tem

5
New cards

등기 / 항구편

gửi bảo đảm / gửi bằng đường hàng không

6
New cards

옆집 친구

hàng xóm

7
New cards

소소하다

nhỏ nhoi

8
New cards

밉다

đáng ghét

9
New cards

착하다

tốt bụng

10
New cards

그래도 / 그러면서 / 그렇지 않아도/ 그동안

dù vậy / vừa ( đồng thời) / không thế thì / trong tgian qua

11
New cards

이사하다

chuyển nhà

12
New cards

보고하다

báo cáo

13
New cards

신입생

sinh viên mới

14
New cards

진심

chân thành

15
New cards

소식 / 대회

tin tức / đại hội

16
New cards

취직하다

tìm được việc

17
New cards

학격하다

đỗ đạt

18
New cards

한턱하다

chiêu đãi

19
New cards

개각하다

khai giảng

20
New cards

고장 나다

hỏng,hư

21
New cards

깨지다

vỡ,bể

22
New cards

무제를 재다

cân

23
New cards

모범택시

taxi cao cấp

24
New cards

환승역

ga trung chuyển

25
New cards

갈아타는 곳

nơi đổi tuyến

26
New cards

방면

hướng

27
New cards

노선도

bản đồ lộ trình

28
New cards

골목

ngõ,hẻm

29
New cards

모통이

góc đường

30
New cards

건널목

nơi giao nhau giữa đường bộ và đường sắt

31
New cards

삼(사)거리

ngã 3 (4)

32
New cards

우회전 / 죄회전하다

rẽ trái / phải

33
New cards

직진하다 = 곧장하다

đi thẳng

34
New cards

쪽가다

đi miết

35
New cards

지나가다

đi qua,vượt qua

36
New cards

건너가다

đi băng qua

37
New cards

유턴하다

quay đầu (xe)

38
New cards

나가다 / 나오다

đi ra ( xa người nói / gần người nói)

39
New cards

담요

chăn mềm

40
New cards

배달원

nhân viên giao hàng

41
New cards

색연필

bút chì màu

42
New cards

가렵다

ngứa

43
New cards

보관하다 / 검사하다

bảo quản/ kiểm tra

44
New cards

붓다

sưng

45
New cards

부러지다

bị gãy (tay,chân)

46
New cards

복용

uống thuốc

47
New cards

냄비

48
New cards

따갑다

nhức/buốt

49
New cards

유지하다

duy trì

50
New cards

약을 바르다

bôi thuốc

51
New cards

재채기하다

hắt xì

52
New cards

서류

tài liệu

53
New cards

안전하다

an toàn

54
New cards

시내 / 시외전화

đt nội hạt / liên tỉnh

55
New cards

통화하다

nói chuyện điện thoại

56
New cards

자리에 없다 / 자리에 안 계시다

không có mặt / có mặt

57
New cards

연결하다

kết nối

58
New cards

번호를 누르다

bấm số

59
New cards

별표 / 우물 정자

phím sao / phím thăng

60
New cards

문자 메시지가 오다

có tn

61
New cards

전화기를 끄다

tắt đt

62
New cards

진동으로 하다

chế độ rung

63
New cards

배터리가 나가다

hết pin

64
New cards

잠시 / 곧 / 아까

tạm thời / lập tức / lúc nãy

65
New cards

예약하다

đặt trước

66
New cards

느리다 / 빠르다

chậm / nhanh

67
New cards

대해서

đối với

68
New cards

취소하다 / 확인하다

hủy bỏ / xác nhận

69
New cards

무선망

70
New cards

자리를 비우다

71
New cards

연결을 끊다

72
New cards

무음 모드

73
New cards

복사하다

74
New cards

명상하다

75
New cards

충전하다 (충전기)

76
New cards

멜로/ 코미디/ 오락/ 예순 영화

77
New cards

영화 제목

78
New cards

연기하다 (연기력)

79
New cards

상영하다/ 개봉하다

80
New cards

장면 / 주인공

81
New cards

장르

82
New cards

속사하다 / 지루하다

83
New cards

외롭다/ 우울하다

84
New cards

웃기다 / 놀라다

85
New cards

신나다 / 졸리다

86
New cards

화니다 / 그립다

87
New cards

상상하다

88
New cards

소중하다

89
New cards

매진 / 인기

90
New cards

전쟁쟁

91
New cards
92
New cards
93
New cards
94
New cards