1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
사이트
trang web
블로그
trang blog
홈페이지
trang chủ
= homepage
웹 문서
bài trên web
동영상
đoạn phim hình, video
이미지
hình ảnh
= image
검색(하다)
tìm kiếm, tra cứu
= search
댓글
(n) bình luận
= comment
이메일
thư điện tử
= email
보내기
(n) gửi
답장
thư trả lời
받기
(n) nhận
전체 메일
thư gửi cho nhiều người
전달하기
(n) chuyển tiếp
이메일 주소
địa chỉ email
문서를 작성하다
(v) soạn thảo văn bản
복사하기
(n) sao chép - copy
= Ctrl + C
잘라내기
(n) cắt - file từ folder1 sang folder2
= Ctrl + X
불러오기
(n) mở
= Ctrl + O
글씨 크기
cỡ chữ
= size
글씨 모양
phông chữ
= font
문단 모양
(n) định dạng đoạn văn
VD: căn lề, khoảng cách, ...
삭제하기
(n) xoá
= delete
오려두기
(n) cắt - từ/câu/đoạn trong văn bản
= Ctrl + X
되돌리기
(n) quay lại
= Ctrl + Z
저장하기
(n) lưu - save
= Ctrl + S
붙이기
(n) dán - paste
= Ctrl + V
인쇄하기
(n) in - print
= Ctrl + P
궁궐
cung vua, cung điện
대출을 하다
(v) cho vay, cho mượn
= to lent
대출을 받다
(v) được cho vay, được cho mượn
= to borrow
돌리다
(v) quay lại, quay, xoay
마무리하다
(v) kết thúc, hoàn thành
민속박물관
bảo tàng dân tộc
빠뜨리다
(v) rơi, đánh rơi
보고서를 작성하다
(v) làm / viết báo cáo
분실물 센터
trung tâm khai báo mất đồ
숙소
chỗ ở, chỗ nghỉ
설문 조사
câu hỏi thăm dò, câu hỏi điều tra
신청서
đơn đăng ký, đơn xin
야경
cảnh đêm
유인물
ấn phẩm, bản in
요약
(n) tóm tắt, tóm lược
연기되다
(v) bị hoãn lại, được kéo dài
짜다
(a) mặn
(v) lập (kế hoạch)
적응하다
(v) thích ứng, thích nghi
제출하다
(v) nộp, đệ trình
(Nộp hồ sơ, ý kiến hay đề án... nào đó)
참가비
phí tham gia
참고 자료
tài liệu tham khảo
찻집
quán trà
추천하다
(v) giới thiệu, tiến cử
취소되다
bị hủy bỏ
한식당
nhà hàng Hàn Quốc