unit 24 | destination B1 | people and daily life

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

commit (v)

tống giam/phạm tội

<p>tống giam/phạm tội</p>
2
New cards

criminal (n, adj)

tên tội phạm/thuộc về tội phạm

<p>tên tội phạm/thuộc về tội phạm</p>
3
New cards

break in(to)

đột nhập

<p>đột nhập</p>
4
New cards

get away with

thoát khỏi sự trừng phạt

<p>thoát khỏi sự trừng phạt</p>
5
New cards

put away

cất đi

<p>cất đi</p>
6
New cards

against the law

chống lại luật

<p>chống lại luật</p>
7
New cards

in response to

để đáp lại

<p>để đáp lại</p>
8
New cards

in your teens/twenties/etc

ở độ tuổi thiếu niên/ đôi mươi của bạn

<p>ở độ tuổi thiếu niên/ đôi mươi của bạn</p>
9
New cards

courageous

can đảm

<p>can đảm</p>
10
New cards

guity of

bị kết tội

<p>bị kết tội</p>
11
New cards

accuse sb of

buộc tội ai làm gì

<p>buộc tội ai làm gì</p>
12
New cards

blame sb for

đổ lỗi cho ai về điều gì đó

<p>đổ lỗi cho ai về điều gì đó</p>
13
New cards

blame sth on

đổ lỗi việc gì cho ai

<p>đổ lỗi việc gì cho ai</p>
14
New cards

criticise sb for

chỉ trích ai đó về

<p>chỉ trích ai đó về</p>
15
New cards

forgive sb for

tha thứ cho ai về điều gì

<p>tha thứ cho ai về điều gì</p>
16
New cards

smile at

mỉm cười với ai

<p>mỉm cười với ai</p>