HSK 3 - BÀI 6

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

眼镜

yǎn jìng - kính mắt

<p>yǎn jìng - kính mắt</p>
2
New cards

突然

tū rán - đột nhiên, chợt

<p>tū rán - đột nhiên, chợt</p>
3
New cards

离开

lí kāi - rời khỏi

4
New cards

清楚

qīng chu - rõ ràng, minh mẫn, hiểu rõ

<p>qīng chu - rõ ràng, minh mẫn, hiểu rõ</p>
5
New cards

刚才

gāng cái - vừa mới

<p>gāng cái - vừa mới</p>
6
New cards

帮忙

bāng máng - giúp, giúp đỡ

<p>bāng máng - giúp, giúp đỡ</p>
7
New cards

特别

tèbié- Đặc biệt

<p>tèbié- Đặc biệt</p>
8
New cards

jiǎng - nói, kể,giảng

<p>jiǎng - nói, kể,giảng</p>
9
New cards

明白

míng bai - rõ ràng,hiểu biết

<p>míng bai - rõ ràng,hiểu biết</p>
10
New cards

锻炼

duàn liàn - luyện tập

11
New cards

音乐

yīn yuè - âm nhạc

<p>yīn yuè - âm nhạc</p>
12
New cards

公园

gōng yuán - công viên

<p>gōng yuán - công viên</p>
13
New cards

聊天儿

liáotiānr - nói chuyện, trò chuyện

<p>liáotiānr - nói chuyện, trò chuyện</p>
14
New cards

睡着

shuì zháo - ngủ được, ngủ say

<p>shuì zháo - ngủ được, ngủ say</p>
15
New cards

gèng - hơn nữa, càng thêm

<p>gèng - hơn nữa, càng thêm</p>