1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
眼镜
yǎn jìng - kính mắt
突然
tū rán - đột nhiên, chợt
离开
lí kāi - rời khỏi
清楚
qīng chu - rõ ràng, minh mẫn, hiểu rõ
刚才
gāng cái - vừa mới
帮忙
bāng máng - giúp, giúp đỡ
特别
tèbié- Đặc biệt
讲
jiǎng - nói, kể,giảng
明白
míng bai - rõ ràng,hiểu biết
锻炼
duàn liàn - luyện tập
音乐
yīn yuè - âm nhạc
公园
gōng yuán - công viên
聊天儿
liáotiānr - nói chuyện, trò chuyện
睡着
shuì zháo - ngủ được, ngủ say
更
gèng - hơn nữa, càng thêm