1/19
unit 4
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accompany
(v) đi cùng, đồng hành
altar
(n) bàn thờ, bệ thờ
benefit
(n) lợi ích
celebration
(n) lễ kỉ niệm
discourage
(v) ngăn cản
elaborate
(adj) tỉ mỉ, nhiều chi tiết
energetic
(adj) tràn đầy năng lượng
evidence
(n) bằng chứng, dấu hiệu
evoke
(v) gợi nhớ, gợi lên
floral
(adj) thuộc về hoa
garland
(n) vòng hoa, dây hoa
graceful
(adj) duyên dáng, uyển chuyển
image
(n) hình ảnh
influence
(n) ảnh hưởng, tác động
reign
(n) triều đại
revive
(v) hồi sinh
ritual
(n) nghi lễ, nghi thức
stereotype
(n) khuôn mẫu rập khuôn
sway
(v) đu đưa, lắc lư qua lại
tradition
(n) truyền thống