1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
vomit (v)
nôn
aspirin (n)
aspirin
cold (n)
cảm lạnh
headache (n)
đau đầu
hay fever (n. phr.)
sốt cỏ khô (dị ứng phấn hoa)
asthma (n)
hen suyễn
malaria (n)
sốt rét
cholera (n)
tả
cancer (n)
ung thư
heart attack (n. phr.)
đau tim
panic (v)
hoảng sợ
flu (n)
cúm
hypertension (n)
cao huyết áp
obesity (n)
béo phì
stroke (n)
đột quỵ
fever (n)
sốt
cough (n)
ho
sore throat (n. phr.)
đau họng
diarrhea (n)
tiêu chảy