1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Infection
Sự lây nhiễm
Thoroughly
cẩn thận
Wound
vết thương
Temporarily
Một cách tạm thời
Heal ( up)
Chưa khỏi bệnh
Bandage
băng gạc
Dressing
lớp băng bó
Running water
nước máy, ( cũng có thể ám chỉ nước chảy tự nhiên)
Slip
Trượt, tuột
Backwards
về phía sau
Elbow
Khuỷu tay
Bang
đập mạnh
Dizzy
hoa mắt, choáng váng
Fainted
Yếu ớt, mờ nhạt
Swollen
sưng phồng, phình ra
Bleed
chảy máu
Bruise
vết thâm tím
Nasty
khó chịu, tàn nhẫn
Come around>< faint, pass out
Tỉnh lại
Sleepy
Buồn ngủ
Asleep
đang ngủ
nightmare
ác mộng
go off
rung chuông, nổ, thiu
oversleep
ngủ quá giờ, ngủ quá giấc
Have a lie in
ngủ nướng
Fast asleep= in a deep sleep
ngủ say
Wide awake
tỉnh như sáo
Sleep like a log
Ngủ say như chết
Have a restless night
giấc ngủ không ngon
Irritable
dễ cáu, dễ bị kích thích
A heavy sleeper
Người ngủ say
A light sleeper
người dễ tỉnh giấc
Disturb=interupt
làm phiền, ngắt lời
Insomnia
khó ngủ, mất ngủ kéo dài
Have a nap
Ngủ ngắn
Yawning
Ngáp
Nightie
Váy ngủ
Snore
Ngáy