1/76
hoàn thành trc tối t2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
publicity
(n) sự quảng bá; sự chú ý của công chúng
shy away from
(phr v) tránh né, lảng tránh
journalist
(n) nhà báo
show up
(phr v) xuất hiện, có mặt
curious
(adj) tò mò
failure
(n) sự thất bại
prophecy
(n) lời tiên tri
humiliated
(adj) bị sỉ nhục, bị làm nhục
non-event
(n) sự kiện không có gì đặc biệt
media attention
(n) sự chú ý của truyền thông
coverage
(n) sự đưa tin, tường thuật
obedience
(n) sự vâng lời
spared
(adj/v (past participle)) được tha, được tránh khỏi
sake
(n) vì lợi ích, mục đích
spread
(v/n) lan truyền / sự lan truyền
fascinated
(adj) bị cuốn hút, say mê
observed
(adj/v (past participle)) được quan sát / quan sát
driving force
(n) lực lượng thúc đẩy, động lực chính
apparently
(adv) hình như, rõ ràng là
inexplicable
(adj) không thể giải thích được
awkward
(adj) khó xử, vụng về
smooth over
(phr v) xoa dịu, làm dịu (mâu thuẫn)
unacceptable
(adj) không thể chấp nhận được
inconsistencies
(n (pl)) những điểm không nhất quán, mâu thuẫn
coin the term
(v phrase) đặt ra thuật ngữ
cognitive dissonance
(n) sự bất hòa nhận thức
tension
(n) sự căng thẳng
conflicting thought
(n phrase) suy nghĩ mâu thuẫn
cognition
(n) sự nhận thức
engage
(v) tham gia, thu hút
opposed to
(adj phrase) phản đối, chống lại
stated belief
(n phrase) niềm tin được nêu ra
particularly
(adv) đặc biệt là
length
(n) độ dài; khoảng thời gian
inner
(adj) bên trong, nội tâm
form of belief
(n phrase) hình thức niềm tin
fault
(n) lỗi, trách nhiệm
mistaken
(adj) sai lầm, nhầm lẫn
intolerance
(n) sự không khoan dung
justify
(v) biện minh, chứng minh là đúng
sense of being
(n phrase) cảm giác về sự tồn tại, cảm giác là chính mình
mere pittance
(n phrase) khoản tiền ít ỏi, nhỏ mọn
politician
(n) chính trị gia
logical appraisal
(n phrase) sự đánh giá hợp lý, có logic
psychiatry
(n) tâm thần học
supposed to
(phrase) được cho là, lẽ ra phải
possibly
(adv) có thể, có khả năng
nasty
(adj) khó chịu, độc ác; xấu
seek
(v) tìm kiếm
essentially
(adv) về cơ bản, thực chất
commitment
(n) sự cam kết
ongoing
(adj) đang diễn ra, tiếp tục
satisfactorily
(adv) một cách thỏa đáng
convincing
(adj) thuyết phục
evidence
(n) bằng chứng
abusive relationship
(n phrase) mối quan hệ lạm dụng, độc hại
investment
(n) sự đầu tư
hard-wired
(adj) ăn sâu, cố hữu (về bản năng, cấu trúc)
monitoring
(n) sự giám sát
overwhelming
(adj) choáng ngợp, áp đảo
appraisal
(n) sự đánh giá, sự thẩm định
genuine
(adj) thật, chân thật
maturity
(n) sự trưởng thành, chín chắn
at least
(adv phrase) ít nhất
accumulate
(v) tích lũy, gom góp
being sensible
(adj phrase) biết điều, hợp lý
filthy carpets
(n phrase) thảm bẩn thỉu
mature
(adj/v) trưởng thành; chín
notice
(v/n) chú ý; thông báo
conscious
(adj) có ý thức, biết
self-justification
(n) sự tự biện hộ
flood
(v/n) lũ lụt; làm ngập
-wise
(suffix) xét về mặt…, theo hướng… (hậu tố)
get a grip
(idiom) bình tĩnh lại, lấy lại bình tĩnh
personal honesty
(n phrase) sự trung thực cá nhân
motivate
(v) thúc đẩy, tạo động lực