Cognitive ielts reading

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/76

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

hoàn thành trc tối t2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

publicity

(n) sự quảng bá; sự chú ý của công chúng

2
New cards

shy away from

(phr v) tránh né, lảng tránh

3
New cards

journalist

(n) nhà báo

4
New cards

show up

(phr v) xuất hiện, có mặt

5
New cards

curious

(adj) tò mò

6
New cards

failure

(n) sự thất bại

7
New cards

prophecy

(n) lời tiên tri

8
New cards

humiliated

(adj) bị sỉ nhục, bị làm nhục

9
New cards

non-event

(n) sự kiện không có gì đặc biệt

10
New cards

media attention

(n) sự chú ý của truyền thông

11
New cards

coverage

(n) sự đưa tin, tường thuật

12
New cards

obedience

(n) sự vâng lời

13
New cards

spared

(adj/v (past participle)) được tha, được tránh khỏi

14
New cards

sake

(n) vì lợi ích, mục đích

15
New cards

spread

(v/n) lan truyền / sự lan truyền

16
New cards

fascinated

(adj) bị cuốn hút, say mê

17
New cards

observed

(adj/v (past participle)) được quan sát / quan sát

18
New cards

driving force

(n) lực lượng thúc đẩy, động lực chính

19
New cards

apparently

(adv) hình như, rõ ràng là

20
New cards

inexplicable

(adj) không thể giải thích được

21
New cards

awkward

(adj) khó xử, vụng về

22
New cards

smooth over

(phr v) xoa dịu, làm dịu (mâu thuẫn)

23
New cards

unacceptable

(adj) không thể chấp nhận được

24
New cards

inconsistencies

(n (pl)) những điểm không nhất quán, mâu thuẫn

25
New cards

coin the term

(v phrase) đặt ra thuật ngữ

26
New cards

cognitive dissonance

(n) sự bất hòa nhận thức

27
New cards

tension

(n) sự căng thẳng

28
New cards

conflicting thought

(n phrase) suy nghĩ mâu thuẫn

29
New cards

cognition

(n) sự nhận thức

30
New cards

engage

(v) tham gia, thu hút

31
New cards

opposed to

(adj phrase) phản đối, chống lại

32
New cards

stated belief

(n phrase) niềm tin được nêu ra

33
New cards

particularly

(adv) đặc biệt là

34
New cards

length

(n) độ dài; khoảng thời gian

35
New cards

inner

(adj) bên trong, nội tâm

36
New cards

form of belief

(n phrase) hình thức niềm tin

37
New cards

fault

(n) lỗi, trách nhiệm

38
New cards

mistaken

(adj) sai lầm, nhầm lẫn

39
New cards

intolerance

(n) sự không khoan dung

40
New cards

justify

(v) biện minh, chứng minh là đúng

41
New cards

sense of being

(n phrase) cảm giác về sự tồn tại, cảm giác là chính mình

42
New cards

mere pittance

(n phrase) khoản tiền ít ỏi, nhỏ mọn

43
New cards

politician

(n) chính trị gia

44
New cards

logical appraisal

(n phrase) sự đánh giá hợp lý, có logic

45
New cards

psychiatry

(n) tâm thần học

46
New cards

supposed to

(phrase) được cho là, lẽ ra phải

47
New cards

possibly

(adv) có thể, có khả năng

48
New cards

nasty

(adj) khó chịu, độc ác; xấu

49
New cards

seek

(v) tìm kiếm

50
New cards

essentially

(adv) về cơ bản, thực chất

51
New cards

commitment

(n) sự cam kết

52
New cards

ongoing

(adj) đang diễn ra, tiếp tục

53
New cards

satisfactorily

(adv) một cách thỏa đáng

54
New cards

convincing

(adj) thuyết phục

55
New cards

evidence

(n) bằng chứng

56
New cards

abusive relationship

(n phrase) mối quan hệ lạm dụng, độc hại

57
New cards

investment

(n) sự đầu tư

58
New cards

hard-wired

(adj) ăn sâu, cố hữu (về bản năng, cấu trúc)

59
New cards

monitoring

(n) sự giám sát

60
New cards

overwhelming

(adj) choáng ngợp, áp đảo

61
New cards

appraisal

(n) sự đánh giá, sự thẩm định

62
New cards

genuine

(adj) thật, chân thật

63
New cards

maturity

(n) sự trưởng thành, chín chắn

64
New cards

at least

(adv phrase) ít nhất

65
New cards

accumulate

(v) tích lũy, gom góp

66
New cards

being sensible

(adj phrase) biết điều, hợp lý

67
New cards

filthy carpets

(n phrase) thảm bẩn thỉu

68
New cards

mature

(adj/v) trưởng thành; chín

69
New cards

notice

(v/n) chú ý; thông báo

70
New cards

conscious

(adj) có ý thức, biết

71
New cards

self-justification

(n) sự tự biện hộ

72
New cards

flood

(v/n) lũ lụt; làm ngập

73
New cards

-wise

(suffix) xét về mặt…, theo hướng… (hậu tố)

74
New cards

get a grip

(idiom) bình tĩnh lại, lấy lại bình tĩnh

75
New cards

personal honesty

(n phrase) sự trung thực cá nhân

76
New cards

motivate

(v) thúc đẩy, tạo động lực

77
New cards