1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
humble
(adj) khiêm tốn, nhún nhường = modest
(tầng lớp) thấp kém, hèn mọn
(v0 hạ thấp, khiến ng khác kém quan trọng
elated
(v) vô cùng sung sướng
patchwork quilt
(n) tấm chăn bong đc chắp vá từ nhiều mảnh nhỏ
bajillion
(n) con số cực kì lớn
step/misstep
(n) thành tựu/thất bại
be my things
(adj) sở trưởng của tôi
pursuit
(n) hành động tìm kiếm/ theo đuổi cái j đó
sự theo đuổi để bắt
thứ ta dành thời gian, công sức (1 nghê, sở thích)
enrichment
(n) sự làm giàu, làm cho phong phú, tốt, màu mỡ hơn
desperately
(adv) = especially = extremely (bad situation)
liều lĩnh
carthartic
(adj) ngập tràn trong cảm xúc mạnh mẽ (tức giận, đau đớn,…)
glamorous
(adj) hào nhoáng
wholeheartedly
(adv) bằng cả tấm lòng
unsolicited
(adj) k yêu cầu, đòi hỏi, k cần
impart
(v) truyền đạt lại kiến thức, phổ cập, kể cho hay
wisdom
(n) sự thông thái, hiểu biết, sáng suốt do từng trải
tính đúng đắn, lẽ phải thông thường
grudge
(n) cảm xúc hận thù, bực tức, đố kỵ do 1 ai đó có lỗi trước
(v) miễn cưỡng làm j
enviable
(adj) đáng ngưỡng mộ, ganh tị
outweigh
(v) nặng hơn, có nhiều ảnh hưởng, tác dụng, giá trị
retrospectively
(adv) hồi tưỡng, nhìn lại quá khứ
(luật pháp) có hiệu lực trở về trước
squirm
(v) quằn quại vì lo lắng, lúng túng
rất xấu hổ
advocate
(n) ng bênh vực, tán thành
ng biện hộ, bào chữa (tòa)
(v) tán thành, ủng hộ công khai, bào chữa
stigma
(n) vết nhơ, sự sỉ nhục
eagerness
(n) sự hào hứng, hăm hở, say mê
ambivalence
(n) sự mâu thuẫn trong tư tưởng (vừa thích vừa k)
perpetuate
(v) làm cho bất diệt, kéo dài, duy trì
làm cho nhớ mãi
thrill
(n) sự hồi hợp, cảm giác mạnh, run lên vì hào hứng, sung sướng
(v) làm cho ngta cảm thấy hài lòng, vui sướng
ensnare
(v) gài bẫy = trap
make the cut
(idiom) đáp ứng yêu cầu
excruciatingly
(adv) một cách hết sức đau đớn
instinct
(n) bản năng
(n) trực giác
board of trustees
(n) hội đồng quản trị
trustee
(n) ủy viên
faculty
(n) giảng viên
alumni
(v) cựu sinh viên
moral code
(n) quy tắc đạo đức
the pursuit of education
(n) con đường chinh phục học vấn
technically
(adv) trên danh nghĩa, luật pháp
on top of that
thêm vào đó
to be in the bag
thành công, đạt đc dễ dàng
feel qualified to do sth
cảm thấy đủ khả năng làm việc j đó
oftentimes
(adv) thời điểm thường xuyên
discerning
(adj) sáng suốt
revolting
(adj) ghê tởm
false sitgma
(n) định kiến sai lầm
chic
(adj) bảnh
compass guiding one’s life
la bàn dẫn đường cuộc đời
craft
(n) nghề
polish sth up
(v) đánh bóng/ làm cho tinh tế
plot device
(n) đoạn cao trào
but in a way
nhưng nói theo cách khác
come with a price
trả gía
thinly veiled
(adj) mạp mờ
run off the rails
cư xử kì lạ
center around sth
(v) xoay quanh
slip up
(v) vô tình làm sai, mắc sai lầm
look inward
nhìn lại bản thân
fiercely
(adv) chặt chẽ
be publicly humiliated
bị chế giễu công khai
devalue
(v) xem thường
self-sabotage
(v) tự hủy hoại bản thân
hit the rock bottom
chạm đáy tuyệt vọng
framework of school
cơ cấu hệ thống giáo dục
chart my own path
vẽ nên con đường riêng
back down
thừa nhận thua cuộc
let go with grace
buông bỏ trong thanh thản
progess and reform
tiến bộ và cải cách
screw it up
làm hỏng làm sai