Taylor's graduating speech

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/66

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1
New cards

humble

(adj) khiêm tốn, nhún nhường = modest

(tầng lớp) thấp kém, hèn mọn

(v0 hạ thấp, khiến ng khác kém quan trọng

2
New cards

elated

(v) vô cùng sung sướng

3
New cards

patchwork quilt

(n) tấm chăn bong đc chắp vá từ nhiều mảnh nhỏ

4
New cards

bajillion

(n) con số cực kì lớn

5
New cards

step/misstep

(n) thành tựu/thất bại

6
New cards

be my things

(adj) sở trưởng của tôi

7
New cards

pursuit

(n) hành động tìm kiếm/ theo đuổi cái j đó

sự theo đuổi để bắt

thứ ta dành thời gian, công sức (1 nghê, sở thích)

8
New cards

enrichment

(n) sự làm giàu, làm cho phong phú, tốt, màu mỡ hơn

9
New cards

desperately

(adv) = especially = extremely (bad situation)

liều lĩnh

10
New cards

carthartic

(adj) ngập tràn trong cảm xúc mạnh mẽ (tức giận, đau đớn,…)

11
New cards

glamorous

(adj) hào nhoáng

12
New cards

wholeheartedly

(adv) bằng cả tấm lòng

13
New cards

unsolicited

(adj) k yêu cầu, đòi hỏi, k cần

14
New cards

impart

(v) truyền đạt lại kiến thức, phổ cập, kể cho hay

15
New cards

wisdom

(n) sự thông thái, hiểu biết, sáng suốt do từng trải

tính đúng đắn, lẽ phải thông thường

16
New cards

grudge

(n) cảm xúc hận thù, bực tức, đố kỵ do 1 ai đó có lỗi trước

(v) miễn cưỡng làm j

17
New cards

enviable

(adj) đáng ngưỡng mộ, ganh tị

18
New cards

outweigh

(v) nặng hơn, có nhiều ảnh hưởng, tác dụng, giá trị

19
New cards

retrospectively

(adv) hồi tưỡng, nhìn lại quá khứ

(luật pháp) có hiệu lực trở về trước

20
New cards

squirm

(v) quằn quại vì lo lắng, lúng túng

rất xấu hổ

21
New cards

advocate

(n) ng bênh vực, tán thành

ng biện hộ, bào chữa (tòa)

(v) tán thành, ủng hộ công khai, bào chữa

22
New cards

stigma

(n) vết nhơ, sự sỉ nhục

23
New cards

eagerness

(n) sự hào hứng, hăm hở, say mê

24
New cards

ambivalence

(n) sự mâu thuẫn trong tư tưởng (vừa thích vừa k)

25
New cards

perpetuate

(v) làm cho bất diệt, kéo dài, duy trì

làm cho nhớ mãi

26
New cards

thrill

(n) sự hồi hợp, cảm giác mạnh, run lên vì hào hứng, sung sướng

(v) làm cho ngta cảm thấy hài lòng, vui sướng

27
New cards

ensnare

(v) gài bẫy = trap

28
New cards

make the cut

(idiom) đáp ứng yêu cầu

29
New cards

excruciatingly

(adv) một cách hết sức đau đớn

30
New cards

instinct

(n) bản năng

(n) trực giác

31
New cards

board of trustees

(n) hội đồng quản trị

32
New cards

trustee

(n) ủy viên

33
New cards

faculty

(n) giảng viên

34
New cards

alumni

(v) cựu sinh viên

35
New cards

moral code

(n) quy tắc đạo đức

36
New cards

the pursuit of education

(n) con đường chinh phục học vấn

37
New cards

technically

(adv) trên danh nghĩa, luật pháp

38
New cards

on top of that

thêm vào đó

39
New cards

to be in the bag

thành công, đạt đc dễ dàng

40
New cards

feel qualified to do sth

cảm thấy đủ khả năng làm việc j đó

41
New cards

oftentimes

(adv) thời điểm thường xuyên

42
New cards

discerning

(adj) sáng suốt

43
New cards

revolting

(adj) ghê tởm

44
New cards

false sitgma

(n) định kiến sai lầm

45
New cards

chic

(adj) bảnh

46
New cards

compass guiding one’s life

la bàn dẫn đường cuộc đời

47
New cards

craft

(n) nghề

48
New cards

polish sth up

(v) đánh bóng/ làm cho tinh tế

49
New cards

plot device

(n) đoạn cao trào

50
New cards

but in a way

nhưng nói theo cách khác

51
New cards

come with a price

trả gía

52
New cards

thinly veiled

(adj) mạp mờ

53
New cards

run off the rails

cư xử kì lạ

54
New cards

center around sth

(v) xoay quanh

55
New cards

slip up

(v) vô tình làm sai, mắc sai lầm

56
New cards

look inward

nhìn lại bản thân

57
New cards

fiercely

(adv) chặt chẽ

58
New cards

be publicly humiliated

bị chế giễu công khai

59
New cards

devalue

(v) xem thường

60
New cards

self-sabotage

(v) tự hủy hoại bản thân

61
New cards

hit the rock bottom

chạm đáy tuyệt vọng

62
New cards

framework of school

cơ cấu hệ thống giáo dục

63
New cards

chart my own path

vẽ nên con đường riêng

64
New cards

back down

thừa nhận thua cuộc

65
New cards

let go with grace

buông bỏ trong thanh thản

66
New cards

progess and reform

tiến bộ và cải cách

67
New cards

screw it up

làm hỏng làm sai