1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
anatomy (n)
giải phẫu
botany (n)
thực vật học
ecology
sinh thái học
geometry (n)
hình học
palaeontology (n)
cổ sinh vật học
meteorology (n)
khí tượng học
geology (n)
địa chất học
cartographer (n)
người vẽ bản đồ