1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
BENEFIT
lợi ích
BOND
sự gắn bó
BREADWINNER
trụ cột gia đình
CELEBRATE
tổ chức tiệc
ACHIEVEMENT
thành tựu
APPRECIATE
đánh giá
CHARACTER
tính cách
CHEER UP
cổ vũ
CHOICE
lựa chọn
DAMAGE
phá hỏng
DIFFICULTY
vấn đề khó khăn
DISCUSS
thảo luận
DIVIDE
chia
FAIR
công bằng
GRATITUDE
lòng biết ơn
GROCERY
thực phẩm và tạp hóa
GROW UP
trưởng thành
HEAVY LIFTING
mang vác nặng
HOMEMAKER
người nội trợ
HONEST
thật thà
INSTEAD OF
thay cho
LAUNDRY
đồ giặt là
HOUSEHOLD CHORE
công việc nhà
HOMEWORK
bài tập về nhà
LIFE SKILL
kĩ năng sống
LIST
danh sách
MANAGE
xoay sở
MANNER
tác phong, cách ứng xử
PREPARE
chuẩn bị
PUT OUT
vứt
RAISE
nuôi nấng
RESPECT
sự tôn trọng
RESPONSIBILITY
trách nhiệm
RESULT
kết quả
ROUTINE
công việc hằng ngày
RUBBISH
rác rưởi
SPOTLESSLY
không tì vết
STRENGTHEN
củng cố
SUCCESS
sự thành công
SUPPORT
sự ủng hộ, hỗ trợ
VALUE
giá trị
WASHING-UP
việc rửa chén bát
TASK
nhiệm vụ
TRUTHFUL
trung thực
adolescence
giai đoạn vị thành niên
adulthood
giai đoạn trưởng thành
calm
bình tĩnh
cognitive skill
kĩ năng tư duy
concentrate
tập trung
confident
tự tin
delighted
vui sướng
depressed
tuyệt vọng
embarrassed
xấu hổ
emergency
tình huống khẩn cấp
frustrated
bực bội
helpline
đường dây nóng cứu trợ
house-keeping skill
kĩ năng làm việc nhà
informed decision
quyết định có cân nhắc
left out
cảm thấy bị bỏ rơi
relaxed
thư giãn
resolve conflict
giải quyết xung đột
risk taking
liều lĩnh
self-aware
tự nhận thức
self-disciplined
tự rèn luyện
stressed
áp lực
tense
căng thẳng
worried
lo lắng
cook
nấu ăn