Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
SC1
SC1
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Knowt Play
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/814
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All Modes
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
815 Terms
View all (815)
Star these 815
1
New cards
한국
Hàn Quốc
2
New cards
미국
Mỹ
3
New cards
몽골
Mông Cổ
4
New cards
영국
Anh (England)
5
New cards
베트남
Việt Nam
6
New cards
중국
Trung Quốc
7
New cards
인도네시아
Indonesia
8
New cards
독일
Đức
9
New cards
말레이시아
Malaysia
10
New cards
태국
Thái Lan
11
New cards
필리핀
Philipin
12
New cards
프랑스
Pháp
13
New cards
일본
Nhật
14
New cards
호주
Úc
15
New cards
러시아
Nga
16
New cards
학생
Học sinh
17
New cards
의사
Bác sĩ
18
New cards
약사
Dược sĩ
19
New cards
회사원
Nhân viên công ty
20
New cards
공무원
công chức, viên chức nhà nước
21
New cards
운전기사
Lái xe
22
New cards
관광가이드
Hướng dẫn viên
23
New cards
주부
Nội trợ
24
New cards
교사
Giáo viên
25
New cards
은행원
Nhân viên ngân hàng
26
New cards
국어국문학과
Khoa Ngữ văn Hàn Quốc
27
New cards
국적
Quốc tịch
28
New cards
대학교
Trường đại học
29
New cards
대학생
Sinh viên
30
New cards
보기
Mẫu, ví dụ
31
New cards
사람
Người
32
New cards
아니요
Không
33
New cards
이름
Tên
34
New cards
전화
Điện thoại
35
New cards
주소
Địa chỉ
36
New cards
직업
Nghề nghiệp
37
New cards
학과
khoa, bộ môn, chuyên ngành
38
New cards
학번
mã số sinh viên, khóa
39
New cards
학생증
Thẻ sinh viên, thẻ học sinh
40
New cards
한국어
tiếng Hàn Quốc
41
New cards
한국어과
Khoa tiếng Hàn
42
New cards
학교
Trường học
43
New cards
극장
Nhà hát/rạp chiếu phim
44
New cards
백화점
Trung tâm thương mại
45
New cards
도서관
Thư viện
46
New cards
우체국
Bưu điện
47
New cards
약국
Hiệu thuốc
48
New cards
식당
Nhà ăn, nhà hàng
49
New cards
병원
Bệnh viện
50
New cards
가게
Cửa tiệm, cửa hàng
51
New cards
은행
Ngân hàng
52
New cards
사무실
Văn phòng
53
New cards
강의실
giảng đường, phòng học lớn
54
New cards
교실
phòng học, lớp học
55
New cards
랩실
Phòng thí nghiệm
56
New cards
어학실
Phòng học ngoại ngữ
57
New cards
강당
giảng đường lớn, hội trường - size L, XL
58
New cards
동아리방
Phòng sinh hoạt câu lạc bộ
59
New cards
학생식당
Nhà ăn học sinh
60
New cards
체육관
Nhà thi đấu thể thao
61
New cards
세미나실
phòng hội thảo, phòng họp
62
New cards
휴게실
Phòng nghỉ
63
New cards
운동장
Sân vận động
64
New cards
창문
Cửa sổ
65
New cards
지도
Bản đồ
66
New cards
의자
Cái ghế
67
New cards
공책
vở, tập
68
New cards
칠판
Bảng
69
New cards
가방
Cặp sách
70
New cards
사전
Từ điển
71
New cards
컴퓨터
Máy vi tính
72
New cards
지우개
Tẩy/cục tẩy
73
New cards
펜
Bút, viết
74
New cards
책
Sách
75
New cards
시계
Đồng hồ
76
New cards
문
cửa ra vào (mun)
77
New cards
라디오
Đài, radio
78
New cards
텔레비전(TV)
Tivi
79
New cards
많이
nhiều (...이)
80
New cards
어디
Ở đâu
81
New cards
오다
đến
82
New cards
자다
ngủ
83
New cards
먹다
ăn
84
New cards
마시다
uống
85
New cards
이야기하다
nói chuyện, kể chuyện
86
New cards
읽다
đọc
87
New cards
듣다
nghe
88
New cards
보다
xem, nhìn
89
New cards
일하다
làm việc
90
New cards
공부하다
học
91
New cards
운동하다
luyện tập thể thao
92
New cards
쉬다
nghỉ ngơi - to rest
93
New cards
만나다
gặp gỡ, gặp
94
New cards
사다
mua
95
New cards
좋아하다
thích
96
New cards
크다
lớn, rộng lớn
97
New cards
작다
nhỏ, bé, chật
98
New cards
많다
nhiều
99
New cards
적다
ít
100
New cards
좋다
tốt, hay
Load more