Looks like no one added any tags here yet for you.
back into sth
miệt mài làm việc gì (BACK)
back onto sth
quay lưng về (BACK)
back sb to do
ủng hộ ai làm gì đó (BACK)
come to a conclusion/decision
đi đến kết luận/quyết định (COME)
come to power
lên cầm quyền (COME)
come into view
to become visible; to move closer so as to be seen (COME)
come as a (shock)
đến như một (cú sốc) (COME)
come to do sth
đạt đc, làm đc việc gì (COME)
drive (your message/point) home
biện luận phát biểu...1 cách mạnh mẽ và hiệu quả (DRIVE)
drive sb crazy/mad
làm ai điên lên (DRIVE)
drive sb to do sth
bắt ai làm gì đó tồi tệ, khiến ai cảm thấy tệ (DRIVE)
drive at sth
If you ask someone what they are ______, you ask that person what they really mean (DRIVE)
drop sth off sth
to take someone or something to a particular place, usually by car, as you travel to a different place (DROP)
drop sth into/onto sth
đánh rơi cái gì vào đâu (DROP)
drop sb at
bỏ ai ở đâu đó (DROP)
drop a hint
thả thính =))))), gợi ý (DROP)
drop sb (from a team)
loại ai ra khỏi (đội) (DROP)
fall ill
bị ốm, bị bệnh (FALL)
fall into (a category)
xếp vào, rơi vào (nhóm) (FALL)
falll in love
rơi vào lưới tình (FALL)
fall into place
diễn ra suôn sẻ/ dễ hiểu (FALL)
fall short
to fail to reach an amount or standard that was expected or hoped for, causing disappointment (FALL)
fall to pieces
If someone ______, that person becomes unable to think clearly and control their emotions because of something unpleasant or difficult that they have experienced (FALL)
fly a flag/kite
thượng cờ, thả diều (FLY)
fly by
lái qua (FLY)
fly open
to come open suddenly, or with violence (FLY)
fly at sb
chỉ trích ai đó một cách xối xả (FLY)
follow sb's argument/...
theo chỉ dẫn/...của ai (FOLLOW)
follow suit
bắt chước/làm giống ai (FOLLOW)
follow sb's advice - theo lời khuyên của ai
- theo lời khuyên của ai
follow sb's lead
theo sự chỉ đạo của ai (FOLLOW)
as follows
như sau đây, như dưới đây ( Note: Used to introduce a list of items, often in a particular order.) (FOLLOWS)
get a move on
nhanh chóng làm việc gì (GET)
get going - 1. to start moving 2. to depart
1. to start moving 2. to depart (GET)
get ill/angry/upset
trở nên buồn, tức giận (GET)
get somewhere
to make progress toward a goal (GET)
get sth wet/dirty
làm cái gì ướt, bẩn (GET)
get sb sth
lấy cho ai cái gì đó (GET)
go and do sth
used for saying that someone has done something silly or annoying (GO)
go deaf/grey/crazy/bad...
trở nên điếc/già/bực/tệ (GO)
go for days/weeks (without sth)
nhiều ngày, tuần mà không có (GO)
go hungry
(GO) to suffer every day due to not having enough food to eat
go to do sth
giúp để làm gì đó (GO)
head towards/ for (a place)
to point at and move toward someone, something, or some place (HEAD)
head a ball
đánh đầu (HEAD)
head a committee/...
chủ trì, lãnh đạo một ủy ban/... (HEAD)
head a list
đứng đầu một danh sách (HEAD)
jump at the chance ( to do)
(JUMP) tận dụng cơ hội (để làm gì)
jump the queue
chen lấn trong hàng (JUMP)
jump to conclusions
(JUMP) kết luận vội vàng
jump the gun
(JUMP) to do something too soon, especially without thinking carefully about it
move it
(MOVE) làm nhanh lên!
get a move on
tiếp tục làm gì đó (MOVE)
follow sb's every move
(MOVE) theo sát từng bước
make a move
rời khỏi một nơi/ đi một bước (MOVE)
on the move
to be physically active/ trên đường di chuyển
point at/ to/ towards sth
chỉ vào/ đến/ về phía cái gì (POINT)
make a point of doing sth
to always do something or to take particular care to do something (POINT)
get to the point
tập trung đúng vấn đề (POINT)
make your point
to prove that you are right about something (POINT)
miss the point - to not understand something correctly or what is important about it
to not understand something correctly or what is important about it (POINT)
at some point
= sometimes (POINT)
beside the point
không liên quan (POINT)
up to a point
tới một lúc nào đó (POINT)
a sore point
a subject that someone prefers not to talk about because it makes them angry or embarrassed (POINT)
raise sth with sb
đưa ra vấn đề gì với ai đó (RAISE)
raise a child/family
nuôi con/ gia đình (RAISE)
raise sb's hopes/expectations
làm ai hy vọng/ mong đợi (RAISE)
raise a smile
to react to what someone has just said by smiling, or to make someone else react in this way (RAISE)
raise your voice
bạn lên giọng (tức giận, dạy đời...) (RAISE)
raise an army
xây dựng một quân đội (RAISE)
run a business/ campaign/...
điều hành doanh nghiệp/ chiến dịch... (RUN)
run riot
1.trở nên bị kích động 2.If your imagination runs riot, you have a lot of strange, exciting, or surprising thoughts (RUN)
run on petrol/ electricity
chạy bằng xăng/ điện (RUN)
run sb a bath
to fill a bath with water for sb (RUN)
run through sth
kiểm tra, giải thích cái gì đó (RUN)
run the risk of doing
to do something although something bad might happen because of it (RUN)
run into problems
to start to have problems (RUN)
rush to conclusions
to try to reach a conclusion too fast, probably with insufficient evidence (RUSH)
do sth in a rush
làm việc gì chóng vánh (vội) (RUSH)
in a rush (to do sth)
làm việc gì quá nhanh (RUSH)
mad rush
làm việc gì ở phút cuối cùng (RUSH)
the christmas/... rush
a phrase to describe how busy a store can be during christmas... season, since many people might rush to buy gifts for the holiday (RUSH)
steady yourself
to get your balance again so that you do not fall (STEADY)
steady your nerves
to stop yourself from feeling nervous (STEADY)
hold sth steady
giữ cho vững cái gì (STEADY)
steady relationship
mối quan hệ bền chặt (STEADY)
steady growth
sự phát triển bền vững (STEADY)
steady look
vẻ bình tĩnh/ có kiểm soát (STEADY)
steady pace
nhịp đều, bước đều (STEADY)
keep track of
to continue to be informed or know about someone or something (TRACK)
on the right/wrong track
to be doing something in a way that will bring good/bad results; to be thinking in the right/wrong way (TRACK)
on track to do
(TRACK) đang đi đúng hướng làm gì đó
turn to do sth
bắt đầu quay sang làm việc gì đó (TURN)
turn a gun/... on sb
chĩa súng/... vào ai đó
turn to sb
to ask a person or an organization for help or support (TURN)
turn cold/ nasty/....
(TURN) trở nên lạnh, trở nên bẩn thỉu...
get in sb's way
cản đường, cảnh trở ai (WAY)
know the way
biết đường, rõ hướng (WAY)
get sth out of the way
(WAY) hoàn thành việc gì đó trước