1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artisan
nghệ nhân
obey/comform to/abide by/follow a law
tuân thủ theo
take s.th away
lấy cái gì đó đi
handicraft
hàng thủ công
pottery
đồ gốm
break down
( vật ) hư hỏng ( người ) suy sụp tinh thần
go out
đi ra ngoài
pass s.th down ( to s.o )
truyền cgd lại cho ai
cut down on s.th=reduce s.th
cắt giảm cgd
[s.o] run out of s.th
ai đó sử dụng cạn kiệt cgd
[s.th] run out
cái gì cạn kiệt
look around
nhìn xung quanh
come back
trở lại
find out about s.th
tìm hiểu về
find s.th out/find out s.th
tìm hiểu
take care of s.o/s.th
chăm sóc